Máy Bay Vận Chuyển Hàng Hóa (Air Cargo): Định Nghĩa, Phân Loại, Quy Trình 5 Bước, Cách Tính Cước & Cách Tối Ưu

Máy bay vận chuyển hàng hóa là giải pháp logistics then chốt cho chuỗi cung ứng cần tốc độ và độ an toàn cao. Bài viết giải thích khái niệm, phân loại (Freighter vs Belly), quy trình 5 bước, cách tính cước (Chargeable Weight), phụ phí phổ biến, ưu/nhược điểm và checklist tối ưu. Đồng hành cùng PTN Logistics để ra quyết định vận chuyển thông minh.

Giới Thiệu: Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Chọn Vận Tải Hàng Không?

Máy bay vận chuyển hàng hóa giúp doanh nghiệp rút ngắn lead time, giảm tồn kho, đảm bảo an toàn – tính đúng giờ, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên thương mại toàn cầu. Bài viết này cung cấp góc nhìn toàn diện: khái niệm, phân loại, quy trình, cách tính cước – kèm checklist thực chiến để bạn tối ưu chi phí và thời gian.

Định Nghĩa & Các Khái Niệm Cốt Lõi

Máy bay vận chuyển hàng hóa là gì?
Là loại máy bay Freighter/Cargo Aircraft được thiết kế hoặc hoán cải chuyên chở hàng, tối ưu toàn bộ không gian cho xếp dỡ, có cửa hàng kích thước lớn, sàn gia cố chịu tải.

Air Freight là gì?
Là hình thức vận tải hàng hóa bằng đường hàng không do hãng bay hoặc đại lý thực hiện, bao gồm cước, phụ phí, xử lý kho, thủ tục hải quan, và vận chuyển chặng cuối (nếu có thỏa thuận).

AWB (Air Waybill):
Vận đơn hàng không – bằng chứng hợp đồng vận tải. Gồm MAWB (hãng bay phát hành) và HAWB (forwarder phát hành khi gom hàng).

Thông tin bổ sung: máy bay vận chuyển hàng hoá

Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/may-bay-van-chuyen-hang-hoa/

Phân Loại: Freighter vs Belly Cargo

A) Máy bay chở hàng chuyên dụng (Freighter)

  • Khoang hàng rộng, cửa xếp dỡ lớn, sàn chịu tải tốt.
  • Phù hợp: hàng cồng kềnh/siêu trọng, hàng nguy hiểm (tuân thủ IATA DGR), lô lớn, tuyến đặc thù.

B) Chở hàng dưới bụng máy bay khách (Belly Cargo)

  • Tận dụng hầm hàng của máy bay chở khách.
  • Ưu điểm: tần suất bay dày, giá cạnh tranh.
  • Hạn chế: giới hạn kích thước/khối lượng, danh mục hàng đặc thù bị ràng buộc.

Ưu Điểm & Hạn Chế Cần Biết

Ưu điểm

  • Tốc độ vượt trội: rút ngắn lead time, đáp ứng đơn hàng khẩn.
  • Giảm tồn kho & chi phí lưu kho.
  • An toàn – tin cậy: quy trình soi chiếu, an ninh sân bay nghiêm ngặt.
  • Tiếp cận thị trường sâu: hữu ích với quốc gia không thuận lợi về đường biển.

Hạn chế

  • Chi phí cao tính theo kg.
  • Giới hạn kích thước/trọng lượng so với đường biển.
  • Phụ thuộc thời tiết: bão, sương mù có thể ảnh hưởng lịch bay.

Quy Trình 5 Bước Gửi Hàng Bằng Máy Bay

Bước 1 – Booking & Chuẩn Bị Hàng

  • Chốt tuyến, lịch bay, cước/phụ phí.
  • Đóng gói đạt chuẩn hàng không, dán nhãn/marks.
  • Chuẩn bị Commercial Invoice, Packing List (và giấy phép chuyên ngành nếu có).

Bước 2 – Vận Chuyển Ra Kho Hàng Không (Air Cargo Terminal: TCS/SCSC…)

  • Cân đo kích thước/trọng lượng, soi chiếu an ninh, tập kết theo cut-off.

Bước 3 – Thủ Tục Hải Quan Xuất Khẩu

  • Mở tờ khai, nộp hồ sơ; thông quan đúng hạn để không lỡ chuyến.

Bước 4 – Phát Hành AWB & Vận Chuyển

  • Hãng phát hành AWB; hàng được xếp lên ULD/pallet và bay theo lịch.

Bước 5 – Thủ Tục Tại Sân Bay Đến & Nhận Hàng

  • Nhận Arrival Notice, làm hải quan nhập, nộp thuế/phí, xuất trình AWB hợp lệ để nhận hàng.

Cách Tính Cước & Các Phụ Phí Phổ Biến

Chargeable Weight (CW) – Trọng Lượng Tính Cước

  • So sánh GW (Gross/Actual Weight)VW (Volumetric Weight)lấy số lớn hơn.
  • Công thức phổ biến: VW (kg) = Dài × Rộng × Cao / 6000 (một số tuyến dùng mẫu số 5000).

Phụ phí thường gặp

  • Fuel Surcharge (FSC) – nhiên liệu.
  • Security/Screening (SSC) – soi chiếu an ninh.
  • Terminal Handling Charge (THC) – xử lý tại ga hàng hóa.
  • Remote Area Surcharge – vùng xa/đảo (nếu có).
  • Phụ phí hàng đặc thù: pin lithium, chất lỏng, dễ vỡ, giá trị cao…

Lưu ý: Báo giá nên thể hiện cước chính + phụ phí và điều kiện bao gồm/không bao gồm để tránh phát sinh.

Khi Nào Chọn Freighter Hoặc Belly?

  • Chọn Freighter khi: hàng cồng kềnh/siêu trọng, DG (nguy hiểm) theo chuẩn IATA DGR, tuyến ít chuyến bay khách, cần cửa xếp dỡ lớn/đặc thù.
  • Chọn Belly khi: cần tần suất dày, chi phí cạnh tranh, hàng kích thước chuẩn, thời gian linh hoạt hơn.

Checklist Chuẩn Bị Trước Khi Giao Vào Kho Hàng Không

  • Lịch bay/booking & cut-off đã chốt.
  • Đóng gói đạt chuẩn: chịu lực, chống ẩm, niêm phong, nhãn cảnh báo (nếu cần).
  • Invoice, Packing List, AWB data khớp 100%.
  • Hồ sơ chuyên ngành/giấy phép/kiểm dịch (nếu thuộc diện).
  • Kế hoạch khai hải quan + người phụ trách hiện trường.
  • Phương án đầu nhập: thủ tục hải quan, thuế/phí, xe nội địa.
  • Bảo hiểm hàng hóa cho lô giá trị cao/nhạy hư hỏng.
  • Kịch bản xử lý chậm chuyến/thay đổi lịch.

FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)

1) AWB là gì? Khác MAWB/HAWB thế nào?
AWB là vận đơn hàng không. MAWB do hãng bay phát hành; HAWB do forwarder phát hành khi gom hàng.

2) CW tính sao?
So GW vs VW; lấy số lớn hơn. VW (kg) = D×R×C/6000 (hoặc 5000 tùy hãng/tuyến).

3) Hàng pin lithium có bay được không?
Được nếu đáp ứng IATA DGR (đóng gói, nhãn mác, tài liệu phù hợp) và hãng bay chấp nhận.

4) Vì sao hàng không đắt hơn biển?
Giới hạn tải trọng/không gian và chi phí vận hành cao → cước tính theo kg.

5) Làm sao tiết kiệm chi phí air freight?
Tối ưu kích thước/đóng gói để giảm VW, chọn Belly/ Economy khi phù hợp, gom lô, lên kế hoạch sớm, đàm phán phụ phí minh bạch.

Tại Sao Chọn PTN Logistics

  • One-stop air freight: booking – kho TCS/SCSC – hải quan – AWB – tracking – đầu nhập – giao tận nơi.
  • Tối ưu chi phí minh bạch: cước + phụ phí rõ ràng, tư vấn Freighter/Belly theo đặc thù lô hàng.
  • Kinh nghiệm hàng đặc thù: lạnh, dễ vỡ, giá trị cao, DG theo IATA DGR.
  • Cập nhật hành trình chủ động: mốc quan trọng được thông báo kịp thời; xử lý phát sinh nhanh.

Liên hệ PTN Logistics (CTA)

  • Hotline: 1900 21970935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

>>Xem thêm:

https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/09/phi-ship-cod-quoc-te-cach-toi-uu-ptn-logistics.html

https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-ship-cod

https://creators.spotify.com/pod/profile/ptn-logistics/episodes/Ph-Ship-COD-Quc-T-Cch-Tnh--Ti-u-Chi-Ph--Qun-Tr-Ri-Ro--PTN-Logistics-e38l21k

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ

Ưu – Nhược Điểm Vận Tải Đường Bộ: Phân Tích Chi Phí, Rủi Ro & Giải Pháp Tối Ưu Cùng PTN Logistics

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả