Phí Ủy Thác Xuất Khẩu: Cấu Trúc Chi Phí, Cách Tính & Cách Tránh Phụ Phí Ẩn

Phí ủy thác xuất khẩu gồm những gì? Giải thích A–Z cấu trúc chi phí: dịch vụ ủy thác, cước vận tải, hải quan, phụ phí và cách tối ưu. PTN Logistics cam kết minh bạch – không phí ẩn.
Tổng Quan: Vì Sao Cần Hiểu Rõ Phí Ủy Thác Xuất Khẩu?
Phí ủy thác xuất khẩu là mối bận tâm hàng đầu khi doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ logistics. Bảng giá thiếu minh bạch dễ kéo theo phụ phí ẩn (DEM/DET, CIC, EBS…), làm đội chi phí và ảnh hưởng tiến độ. Nắm rõ cấu trúc – cách tính – điểm phát sinh phụ phí giúp bạn lập ngân sách chính xác và đàm phán hiệu quả.
Phí Ủy Thác Xuất Khẩu Là Gì?
Định nghĩa: Tổng chi phí doanh nghiệp trả cho đơn vị dịch vụ (bên nhận ủy thác) để thay mặt thực hiện toàn bộ hoặc một phần nghiệp vụ xuất khẩu: khai báo hải quan, book vận tải, kho bãi, xin giấy phép/C/O, bảo hiểm, chứng từ, đối ứng hãng tàu/hãng bay…
Đây không chỉ là “phí thủ tục” mà còn là chi phí cho kinh nghiệm, mạng lưới và năng lực xử lý của đơn vị ủy thác.
Thông tin bổ sung: Phí ủy thác xuất khẩu
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/phi-uy-thac-xuat-khau/
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Phí
1) Loại hình & đặc tính hàng hóa
-
Hóa chất, hàng nguy hiểm (DG), hàng lạnh, hàng dễ vỡ → quy trình nghiêm ngặt hơn, phát sinh phí xử lý & bảo hiểm.
2) Khối lượng – trọng lượng – thể tích
-
Hàng không: tính theo trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) = max(trọng lượng thực, trọng lượng thể tích).
-
Biển LCL: chủ yếu theo thể tích (CBM); FCL: theo loại/loại container & tuyến.
3) Phương thức & tuyến vận chuyển
-
Air nhanh nhưng đắt; biển tiết kiệm nhưng phụ thuộc lịch và phụ phí tuyến (hub, trung chuyển, mùa cao điểm).
4) Yêu cầu chứng từ & kiểm tra chuyên ngành
-
Giấy phép, kiểm dịch, hun trùng, C/O… đều có lệ phí hoặc phí dịch vụ kèm theo.
5) Chính sách giá & năng lực nhà cung cấp
-
Đơn vị nhiều kinh nghiệm thường giảm rủi ro phát sinh, thời gian xử lý nhanh hơn; tổng chi phí thực tế thường tối ưu hơn.
Cấu Trúc Phí Ủy Thác Xuất Khẩu: Bóc Tách Từng Khoản
A. Phí dịch vụ ủy thác (Service/Handling Fee)
-
Tính % giá trị lô hàng (thường 1–3%) hoặc mức cố định theo phạm vi công việc.
-
Bao gồm tư vấn, điều phối, theo dõi tiến độ, phối hợp các bên, xử lý phát sinh.
B. Cước vận tải quốc tế (Ocean/Air Freight) + Phụ phí
-
Biển (Ocean):
-
Cước chính + local charges: THC (xếp dỡ cảng), DOC/BL fee, CIC (mất cân bằng container), EBS (nhiên liệu), PCS/Congestion (ùn tắc), PSS (mùa cao điểm)…
-
-
Hàng không (Air):
-
Air freight + surcharges: fuel, security, screening…
-
C. Phí hải quan & thủ tục
-
Phí dịch vụ khai báo hải quan, lệ phí hải quan, C/O, phí công bố/kiểm tra chuyên ngành (nếu có).
-
Thuế, phí nhà nước (nếu áp dụng với mặt hàng xuất).
D. Kho bãi & xử lý tại kho/cảng
-
CFS (gom/chia lẻ), kho ngoại quan, phí nâng/hạ, lưu kho/lưu bãi theo ngày.
E. Chi phí tiềm ẩn (cần kiểm soát chặt)
-
DEM/DET (Demurrage/Detention: lưu container), Storage (lưu bãi), phí sửa vận đơn (BL amendment), phí no-show/roll-over.
-
Nguồn gốc thường do chậm chứng từ, lệch thông tin, không bám cut-off.
“Công Thức” Ước Tính Nhanh (Tham Khảo)
Phí ủy thác xuất khẩu ≈
Phí dịch vụ ủy thác
-
(Cước chính + phụ phí tuyến/local charges)
-
(Hải quan & giấy phép/C/O)
-
(Kho bãi/CFS)
-
(Dự phòng phát sinh DEM/DET/Storage nếu lead-time gấp)
Cách Tránh Phụ Phí Ẩn & Tối Ưu Chi Phí
-
Khớp chứng từ ngay từ đầu
Tên hàng, HS, trọng lượng, số kiện, thông tin người bán/mua… phải trùng giữa Invoice – PL – Booking – BL. -
Bám chặt mốc thời gian
-
Theo dõi SI cut-off, VGM cut-off, CY cut-off, ETD/ETA; chậm 1 mốc có thể kéo cả chuỗi DEM/DET.
-
Chọn lịch tàu/flight có phương án dự phòng.
-
Xác nhận local charges trước khi book
Làm rõ THC, CIC, DOC/BL fee, EBS… và điều kiện tính (per BL, per container, per CBM). -
Lên kế hoạch giấy phép/C/O song song
Tránh “đợi giấy phép xong mới book tàu” dẫn tới roll-over hoặc phí lưu bãi. -
Chọn đối tác minh bạch – có SOP & SLA
SOP rõ ràng, checklist trước nộp tờ khai, SLA thời gian phản hồi/giải quyết sự cố.
PTN Logistics: Minh Bạch – Không Phí Ẩn – Tối Ưu Tổng Chi Phí
-
Bóc tách phí chi tiết theo từng khoản mục (cước, local charges, hải quan, kho bãi, bảo hiểm).
-
Dự báo phụ phí theo tuyến/mùa, cảnh báo sớm rủi ro DEM/DET & giải pháp hạn chế.
-
Tư vấn HS/FTA/C/O để giảm thuế và tối ưu tổng chi phí chuỗi cung ứng.
-
Theo dõi real-time mốc cut-off & xử lý phát sinh nhanh, đảm bảo tiến độ.
CTA: Gửi thông tin lô hàng (loại hàng, CBM/kg, tuyến, ETD dự kiến) để PTN tính nhanh chi phí và gợi ý phương án tối ưu (LCL/FCL, sea/air, lịch phù hợp).
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ – nội dung thuần)
1) Phí dịch vụ ủy thác tính % hay cố định?
Tùy phạm vi công việc & độ phức tạp. Lô chuẩn thường tính mức cố định; lô giá trị cao/phức tạp có thể áp dụng %.
2) DEM/DET khác Storage thế nào?
-
DEM/DET: liên quan container (lưu tại cảng/kho).
-
Storage: phí lưu bãi của cảng/kho (không gắn container). Cả hai đều tính theo ngày.
3) Làm sao ước tính local charges trước?
Yêu cầu bảng phí địa phương theo cảng đi/đến & hãng tàu cụ thể; PTN cung cấp bảng tham chiếu cập nhật mỗi tuyến.
4) C/O có thật sự giúp giảm chi phí?
Có – nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ, C/O đúng form giúp hưởng ưu đãi thuế, giảm đáng kể tổng chi phí.
Kết Luận
Hiểu đúng cấu trúc phí ủy thác xuất khẩu giúp doanh nghiệp chủ động ngân sách, đàm phán hiệu quả và tránh phụ phí ẩn. Chọn một đối tác minh bạch – có SOP – xử lý nhanh như PTN Logistics là chìa khóa bảo vệ biên lợi nhuận và tiến độ giao hàng.
📞 Liên hệ PTN Logistics
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/09/blog-post_583.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/dich-vu-xuat-nhap-khau-la-gi
Nhận xét
Đăng nhận xét