Hoạt Động Tại Cảng Biển Việt Nam: Phân Loại, Quy Trình & Cách Tối Ưu Chi Phí

Hoạt động tại cảng biển Việt Nam: phân loại cảng (gateway, transshipment, chuyên dụng), ecosystem logistics (hạ tầng sau cảng, ICD, kho bãi, hải quan), quy trình làm hàng, thách thức–cơ hội và bí quyết tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Tư vấn bởi PTN Logistics.
Vì Sao Doanh Nghiệp Cần Hiểu “Chân Tơ Kẽ Tóc” Cảng Biển?
Vận hành tại các cảng biển Việt Nam đòi hỏi am hiểu hệ thống – quy trình – chi phí. Nếu tối ưu đúng, bạn sẽ:
-
Rút ngắn lead time, hạn chế rớt tàu và tắc nghẽn.
-
Giảm chi phí logistics (local charges, DEM/DET, phụ phí hãng tàu).
-
Tăng độ chắc chắn cho dòng tiền, kế hoạch sản xuất & xuất nhập khẩu.
Phân Loại Cảng Biển Việt Nam Theo Chức Năng Logistics
1) Cảng cửa ngõ (Gateway Port)
-
Vai trò: Điểm đầu/cuối hàng hóa xuất nhập khẩu, kết nối thẳng thị trường nội địa.
-
Ví dụ tiêu biểu: Cảng Cát Lái (miền Nam), Cảng Hải Phòng (miền Bắc).
-
Điểm mạnh: Hệ sinh thái sau cảng phong phú (kho, ICD, trucking).
-
Thách thức: Dễ quá tải nếu hạ tầng kết nối chậm nâng cấp.
2) Cảng trung chuyển quốc tế (Transshipment Hub)
-
Vai trò: Mắt xích toàn cầu: dỡ hàng từ tàu mẹ (mother vessel) → xếp lên tàu gom (feeder).
-
Ví dụ: Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải.
-
Lợi ích: Mở thêm tuyến tàu trực tiếp Âu–Mỹ, giảm trung chuyển, rút ngắn transit.
3) Cảng chuyên dụng (Specialized Port)
-
Vai trò: Phục vụ một/nhóm hàng đặc thù (dầu khí, than, hàng lỏng, nông sản…).
-
Ví dụ: Dung Quất (lọc dầu), Cẩm Phả (than)…
-
Ưu điểm: Hiệu suất cao, quy trình chuyên sâu, giảm chi phí/đơn vị.
Hệ Sinh Thái Logistics Xung Quanh Cảng: 3 Yếu Tố “Quyết Định”
A) Hạ tầng kết nối sau cảng (Hinterland Connectivity)
-
Đường bộ/cao tốc, đường sắt, đường thủy nội địa là mạch máu đưa hàng vào–ra cảng.
-
Vấn đề điển hình: ùn tắc trục vào Cát Lái → tăng thời gian chờ, local charges.
B) Trung tâm logistics & kho bãi
-
ICD (cảng cạn): thông quan nội địa, giảm áp lực cho bến cảng.
-
Kho ngoại quan, kho CFS: gom/chia hàng, lưu trữ trung gian, chuẩn bị chứng từ.
C) Thủ tục hải quan & cơ quan liên ngành
-
Khai điện tử (VNACCS/VCIS) giúp rút ngắn thời gian.
-
Lưu ý: Chuẩn bị bộ chứng từ (Invoice, Packing List, C/O, hợp đồng, B/L…) thật kỹ để tránh phát sinh.
Thách Thức & Cơ Hội Khi Làm Việc Với Cảng Biển Việt Nam
Thách thức chính
-
Tắc nghẽn hạ tầng: nút thắt cổ chai trước/ngoài cổng cảng.
-
Chi phí logistics chưa cạnh tranh: thời gian chờ → phí phát sinh tăng.
-
Quy hoạch thiếu đồng bộ: một số cảng quá tải, cảng lân cận dưới công suất.
Cơ hội nổi bật
-
Dịch chuyển sản xuất toàn cầu: tăng nhu cầu XNK, mở rộng tuyến tàu.
-
FTA ưu đãi thuế: đẩy mạnh xuất khẩu, yêu cầu dịch vụ logistics chuyên nghiệp.
-
Đầu tư hạ tầng: cao tốc, cảng nước sâu, kết nối liên phương thức được nâng cấp.
Quy Trình Khai Thác Hàng Tại Cảng: Ai Làm Gì, Khi Nào?
Các bên liên quan
-
Cảng vụ hàng hải, doanh nghiệp khai thác cảng, hãng tàu/đại lý, hải quan
-
Freight forwarder (giao nhận): “nhạc trưởng” kết nối chứng từ – lịch tàu – vận tải nội địa.
Luồng công việc (hàng nhập container)
-
Trước khi tàu đến: kiểm tra B/L, chuẩn bị & khai báo hải quan.
-
Tàu cập – dỡ hàng: theo dõi dỡ/giải phóng tàu, đối chiếu manifest.
-
Nhận hàng: lấy D/O từ hãng tàu, thanh toán local charges, kéo container về kho, trả vỏ đúng hạn.
Quan trọng: canh free time DEM/DET, phối hợp lịch kéo/trả vỏ & thông quan để không “đốt phí”.
Checklist Tối Ưu Chi Phí & Thời Gian Tại Cảng
-
Khóa booking/space sớm, xác nhận cut-off (hàng xuất) & ETA (hàng nhập).
-
Chuẩn SI/B/L (tên hàng, HS, shipper/consignee/notify, số lượng, marks).
-
Thương lượng free DEM/DET theo thực tế kéo/nhận hàng.
-
Sử dụng ICD/kho CFS hợp lý để phân luồng, tránh ùn tắc.
-
Tách bạch Ocean Freight – Surcharges – Local charges trong báo giá.
-
Theo dõi cảnh báo PSS/PCS/LSS/BAF theo mùa vụ & tình trạng cảng.
-
Đồng bộ lịch hải quan – kéo cont – trả vỏ để tránh phí phát sinh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1) Gateway Port khác Transshipment Hub thế nào?
Gateway phục vụ trực tiếp nội địa; Hub thiên về trung chuyển giữa tàu mẹ ↔ tàu gom, mở thêm tuyến & giảm trung chuyển qua nước thứ ba.
2) Làm sao giảm nguy cơ rớt tàu (hàng xuất)?
Chốt cut-off sớm, đóng hàng đúng chuẩn, nộp SI đúng hạn, xác nhận VGM, phối hợp truck hạ bãi đúng giờ.
3) DEM/DET là gì và kiểm soát thế nào?
Phí lưu bãi/lưu vỏ khi vượt thời gian miễn phí. Cần thương lượng free time, chủ động thông quan & lịch kéo/trả.
4) Khi nào nên dùng ICD?
Khi cổng cảng quá tải, cần thông quan nội địa, gom/chia hàng, hoặc cần vùng đệm lưu trữ linh hoạt.
5) Chứng từ nào hay gây phát sinh phí?
SI/B/L sai thông tin → sửa manifest; thiếu/nhầm C/O → chậm thông quan; chậm lấy D/O → đội phí lưu.
PTN Logistics: Giải Pháp Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp Tại Cảng Biển Việt Nam
Đơn giản hóa quy trình – tiết kiệm thời gian
PTN Logistics xử lý trọn gói: Booking → chứng từ & hải quan → B/L/D/O → trucking/kho bãi → trả vỏ, giúp bạn tập trung vận hành cốt lõi.
Tư vấn chuyên sâu – tối ưu chi phí
Phân tích mặt hàng, Incoterms, tuyến tàu, mùa vụ để giảm local charges, hạn chế DEM/DET, tối ưu all-in khi phù hợp.
Minh bạch & đồng hành 24/7
Báo giá không phí ẩn, cập nhật tracking xuyên suốt, hỗ trợ nhanh các vướng mắc tại cảng.
Kết Luận & CTA
Làm chủ hoạt động tại cảng biển Việt Nam hoàn toàn khả thi nếu bạn nắm đúng phân loại cảng – ecosystem – quy trình – chi phí. Với kinh nghiệm thực chiến và mạng lưới đối tác rộng, PTN Logistics giúp bạn rút ngắn thời gian – giảm chi phí – an tâm chứng từ.
Liên hệ tư vấn & báo giá:
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/tuyen-duong-bien-quan-trong-nhat-nuoc-ta-la.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/tuyen-duong-bien-quan-trong-nhat-nuoc-ta-la
Nhận xét
Đăng nhận xét