Chargeable Weight là gì? Cách tính đúng chuẩn IATA và khác biệt với LCL (CBM)

Trong vận tải hàng không, Chargeable Weight (trọng lượng tính cước) là con số hãng hàng không dùng để tính tiền cho lô hàng. Thay vì chỉ dựa vào trọng lượng thực tế (GW), hãng sẽ so sánh với trọng lượng thể tích (VW/DW) rồi lấy giá trị lớn hơn để phản ánh đúng giới hạn tải trọngkhông gian của máy bay.

Khái Niệm & Vai Trò

Chargeable Weight là gì?

Công thức cốt lõi:
CW = max(GW, VW)

  • GW (Gross Weight): Trọng lượng thực tế (bao gồm bao bì).

  • VW (Volumetric/Dimensional Weight): Trọng lượng quy đổi từ kích thước kiện.

Vì sao Chargeable Weight quan trọng?

  • Ước cước sát thực tế: Hạn chế chênh lệch giữa báo giá và invoice.

  • Tối ưu chi phí: Biết khi nào nên giảm kích thước/bao bì để hạ VW.

  • Minh bạch đàm phán: Làm rõ cơ sở tính tiền với hãng/đại lý.

  • Quản trị rủi ro: Tránh bị “đội phí” do chênh số đo, hệ số, làm tròn.

Thông tin bổ sung: Chargeable weight là gì

Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/chargeable-weight-la-gi/

Tại Sao Phải Quan Tâm Đến Chargeable Weight?

Máy bay bị ràng buộc bởi hai giới hạn:

  1. Weight – tải trọng tối đa; 2) Volume – không gian chứa.

  • Hàng nặng–nhỏ gọn (ốc vít, linh kiện) → CW ăn theo GW.

  • Hàng nhẹ–cồng kềnh (áo phao, xốp, bông gòn) → CW ăn theo VW.

Hiểu CW giúp doanh nghiệp lập ngân sách, chọn phương thức vận chuyển (Air vs Sea), và tối ưu đóng gói.

Phân Biệt 3 Loại Trọng Lượng Trong Hàng Air

1) Gross Weight (GW) – Trọng lượng thực tế

Cân trực tiếp bằng cân điện tử, đã gồm bao bì/chèn lót. Là dữ liệu gốc để so sánh.

2) Volumetric/Dimensional Weight (VW/DW) – Trọng lượng thể tích

Phản ánh không gian kiện chiếm chỗ:

  • Dùng cm: VW (kg) = (D × R × C) / 5000 hoặc / 6000 (tùy hãng/tuyến)

  • Dùng inch: VW (lb) = (L × W × H) / 166

Lưu ý hệ số: Nhiều tuyến quốc tế dùng 6000; một số hãng/điều kiện áp 5000. Cần xác nhận trước khi báo giá.

3) Chargeable Weight (CW) – Trọng lượng tính cước

Chính là giá trị lớn hơn giữa GWVW. Cước thường tính theo: Đơn giá/kg × CW (có quy tắc làm tròn 0.5–1.0 kg tùy hãng).

Cách Tính Chargeable Weight (Chuẩn IATA – Từng Bước)

Bước 1 – Cân GW:
Cân toàn bộ kiện (bao bì, đệm, pallet nếu cùng tính).

Bước 2 – Đo kích thước (D × R × C):
Đo tại điểm lớn nhất (cm), tuân thủ quy tắc làm tròn của hãng.

Bước 3 – Tính VW:
VW = (D × R × C) / 5000 hoặc / 6000 (kiểm tra hệ số trước).

Bước 4 – Chốt CW:
CW = max(GW, VW) → áp bước làm tròn (thường 0.5–1.0 kg) trước khi nhân đơn giá.

Ví Dụ Thực Tế (Dễ Áp Dụng)

Case A – Hàng nặng, nhỏ gọn

  • GW: 50 kg; Kích thước: 60 × 40 × 35 cm

  • VW5000: 60×40×35 / 5000 = 16.8 kg
    CW = 50 kg (ăn GW)

Case B – Hàng nhẹ, cồng kềnh

  • GW: 20 kg; Kích thước: 80 × 60 × 50 cm

  • VW6000: 80×60×50 / 6000 = 40 kg
    CW = 40 kg (ăn VW)

Case C – So sánh hai hệ số cho cùng một kiện

  • Kích thước: 100 × 70 × 60 cm; GW: 30 kg

  • VW5000: 84 kg; VW6000: 70 kg
    → Nếu hãng dùng 5000: CW = 84 kg; nếu 6000: CW = 70 kg
    (*) Chênh lệch hệ số ảnh hưởng cước rất lớn.

So Sánh Air (CW) & Sea LCL (CBM)

Tiêu chí Hàng không (Air) Hàng lẻ đường biển (LCL)
Đơn vị tính cước CW (kg) = max(GW, VW) CBM (m³) là chính
Quy đổi VW = (D×R×C)/5000 hoặc /6000 1 CBM = 1000 kg (quy ước W/M)
Khi nào “ăn” theo? Nhỏ–nặng → GW; nhẹ–cồng kềnh → VW Thể tích (CBM) chi phối
Ưu điểm Nhanh, lead time ngắn Giá/CBM tốt cho lô lớn
Lưu ý tối ưu Giảm VW bằng tối ưu bao bì Giảm CBM bằng xếp/ghép thông minh

Kết luận: Air cân bằng trọng lượng & thể tích (theo CW). LCL ưu tiên thể tích (CBM). Lựa chọn theo tính chất hàng, deadline, ngân sách.

Sai Lầm Thường Gặp (Nên Tránh)

  • Chỉ nhìn vào GW mà bỏ qua VW → bị đội phí khi invoice.

  • Không xác nhận hệ số (5000/6000) trước khi báo giá.

  • Đo kích thước chưa chuẩn (không lấy điểm lớn nhất, làm tròn sai).

  • Không biết quy tắc làm tròn CW (0.5–1.0 kg) của hãng/đại lý.

  • Bao bì dư thừa → tăng VW/GW không cần thiết.

  • Thiếu biên bản cân–đo để đối chiếu khi có phát sinh.

Mẹo Tối Ưu Chi Phí Theo CW

  • Thiết kế bao bì “vừa khít”: giảm khoảng trống, hạ VW.

  • Ghép kiện hợp lý: tránh kích thước lẻ làm VW tăng đột biến.

  • Vật liệu mỏng–chắc: đảm bảo an toàn nhưng không “đội” GW.

  • Chọn hệ số có lợi: nếu có lựa chọn hãng/tuyến, cân nhắc 5000 vs 6000.

  • Lập “ước cước an toàn”: khi chưa đủ số đo, dùng hệ số 6000 để dự phòng.

  • Yêu cầu ảnh/biên bản kho: minh bạch số đo khi phát sinh chênh lệch.

FAQ Nhanh

1) Dùng 5000 hay 6000?
Tùy hãng/tuyến/chính sách. Quốc tế thường 6000; một số điều kiện dùng 5000. Hãy xác nhận trước khi chốt giá.

2) Vì sao invoice khác báo giá ban đầu?
Do sai số đo, khác hệ số, quy tắc làm tròn, hoặc thay đổi chặng bay. Nên có biên bản cân–đo để đối chiếu.

3) LCL có tính theo trọng lượng không?
Chủ yếu theo CBM. Một số tuyến dùng W/M (Weight/Measurement), nhưng thể tích thường quyết định cước.

4) Chưa đủ số đo thì ước cước thế nào?
Ước kịch bản xấu nhất cho kích thước, áp 6000 để có biên an toàn; sau đó tối ưu bao bì để hạ VW.

5) CW có bị làm tròn không?
Có. Thường 0.5–1.0 kg tùy hãng/đại lý. Kiểm tra rõ trong quotation.

Kết Luận

Nắm chắc Chargeable Weight = max(GW, VW), hiểu hệ số 5000/6000 và khác biệt với LCL (CBM) sẽ giúp doanh nghiệp ước cước sát, tránh phát sinh, và tối ưu ngân sách logistics. Nếu cần, PTN Logistics có thể đo–cân–tính CW trước khi book và cung cấp bảng cước minh bạch theo hệ số hãng.

Liên hệ PTN Logistics để được tư vấn & báo giá:
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

>>Xem thêm:

https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/ddp-la-gi-ptn.html

https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/ddp-la-gi

https://creators.spotify.com/pod/profile/ptn-logistics/episodes/DDP-L-G--Delivered-Duty-Paid-Incoterms-2020--Trch-Nhim--Ri-Ro--Cch-p-Dng-Thc-T-e39bdbt

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả

Khám Phá Giải Pháp Dịch Vụ Vận Tải Toàn Diện Cùng PTN Logistics

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ