Tariff Là Gì? Hiểu Đúng Về Thuế Quan Trong Xuất Nhập Khẩu

Khám phá Tariff là gì – hàng rào thuế quan quan trọng trong thương mại quốc tế. Cùng PTN Logistics tìm hiểu cách phân biệt Tariff với thuế, phí và phụ phí để tối ưu chi phí logistics.
Định Nghĩa Tariff Là Gì Trong Thương Mại Quốc Tế
Tariff là một loại thuế quan (customs duty) được áp dụng khi hàng hóa di chuyển qua biên giới hải quan. Đây là công cụ kinh tế và chính sách mà chính phủ sử dụng để điều tiết hoạt động nhập khẩu và trong một số trường hợp là xuất khẩu.
Hiểu một cách đơn giản, Tariff là thuế đánh lên hàng hóa – vừa mang tính quản lý thương mại, vừa là nguồn thu ngân sách quốc gia.
Trong ngữ cảnh xuất nhập khẩu, “Tariff” và “thuế quan” có thể xem là hai khái niệm tương đồng.
Thông tin bổ sung: Tariff là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/tariff-la-gi/
Tariff Có Phải Là Thuế (Tax) Không?
Câu trả lời là có.
Tariff chính là một dạng thuế gián thu, do doanh nghiệp nhập khẩu chịu trách nhiệm nộp cho cơ quan hải quan.
Tuy nhiên, khoản chi này thường được cộng vào giá bán sản phẩm, nghĩa là người tiêu dùng cuối cùng mới là người gánh chi phí.
Hiểu đúng Tariff là gì sẽ giúp doanh nghiệp:
-
Xây dựng kế hoạch tài chính và giá bán hợp lý.
-
Tránh nhầm lẫn giữa thuế quan bắt buộc và phụ phí thương mại.
-
Dự toán chính xác chi phí trong thủ tục nhập khẩu.
Phân Biệt Tariff Với Các Loại Phí (Fee) Và Phụ Phí (Surcharge)
Tiêu chí | Tariff | Fee / Surcharge |
---|---|---|
Cơ quan thu | Cơ quan nhà nước (Hải quan) | Doanh nghiệp tư nhân (hãng tàu, cảng, forwarder) |
Tính chất | Thuế bắt buộc, nộp vào ngân sách | Phí dịch vụ hoặc phụ phí kinh doanh |
Ví dụ | Thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế GTGT | THC, phí chứng từ, local charges, phí vệ sinh container |
Mục đích | Bảo hộ sản xuất, tạo nguồn thu | Bù đắp chi phí khai thác, duy trì dịch vụ |
Quy định | Áp dụng theo luật và quy định hải quan | Do doanh nghiệp tự quy định, thay đổi theo tuyến |
Ý nghĩa với doanh nghiệp | Khoản chi bắt buộc, không thể thương lượng | Có thể thương lượng hoặc chọn đơn vị cung cấp khác |
Mục Đích Và Vai Trò Của Tariff Trong Xuất Nhập Khẩu
1. Bảo Hộ Sản Xuất Trong Nước
Tariff đóng vai trò như một hàng rào thuế quan, giúp bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ.
Chính phủ có thể đánh thuế cao hơn vào các mặt hàng nhập khẩu để khuyến khích tiêu dùng sản phẩm nội địa — đây là hình thức bảo hộ thương mại cổ điển vẫn được nhiều quốc gia áp dụng.
2. Tăng Nguồn Thu Ngân Sách
Thuế nhập khẩu là một nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước.
Khoản thu này được sử dụng để đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và an ninh quốc phòng, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và cân bằng cán cân thương mại quốc gia.
Các Loại Tariff Phổ Biến Hiện Nay
1. Tariff Theo Giá Trị (Ad Valorem Tariff)
Thuế được tính dựa trên phần trăm giá trị hàng hóa (CIF).
Ví dụ: Nếu hàng trị giá 10.000 USD và thuế suất 10%, thì thuế phải nộp là 1.000 USD.
→ Ưu điểm: Tự động điều chỉnh theo giá hàng hóa, phản ánh đúng biến động thị trường.
2. Tariff Theo Số Lượng (Specific Tariff)
Đánh thuế theo đơn vị hàng hóa – ví dụ 2 USD/kg hoặc 100 USD/xe.
→ Ưu điểm: Dễ tính toán, minh bạch, ít chịu ảnh hưởng bởi biến động giá.
→ Nhược điểm: Không linh hoạt khi giá hàng tăng hoặc giảm mạnh.
3. Tariff Hỗn Hợp (Compound Tariff)
Kết hợp cả thuế theo giá trị và theo số lượng, ví dụ:
“5% trên trị giá + 1 USD/kg”.
→ Giúp đảm bảo nguồn thu ổn định cho nhà nước và điều tiết linh hoạt theo biến động giá thị trường.
Các Loại Thuế Quan Đặc Biệt
Ngoài ba loại cơ bản trên, còn có những Tariff đặc biệt được áp dụng trong các trường hợp cụ thể:
-
Thuế chống bán phá giá (Anti-Dumping Duty):
Áp dụng khi hàng hóa được xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán trong nước của nước xuất khẩu. -
Thuế đối kháng (Countervailing Duty):
Đánh vào hàng hóa được chính phủ nước ngoài trợ cấp, nhằm đảm bảo cạnh tranh công bằng.
Cách Tính Và Tra Cứu Mức Tariff Cho Lô Hàng
1. Ba Yếu Tố Quyết Định Mức Thuế
-
Mã HS Code: Xác định nhóm hàng và biểu thuế tương ứng.
-
Xuất xứ hàng hóa: Quy định ưu đãi thuế theo FTA (EVFTA, ATIGA, CPTPP...).
-
Trị giá tính thuế: Thường là giá CIF – bao gồm giá hàng + cước + bảo hiểm.
2. Công Thức Tính Cơ Bản
[
\text{Thuế phải nộp} = \text{Trị giá tính thuế} \times \text{Thuế suất (%)}
]
Ví dụ:
Lô hàng trị giá 50.000 USD, thuế suất 5%
→ Thuế nhập khẩu = 2.500 USD
3. Tra Cứu Tariff Chính Xác
Doanh nghiệp có thể tra cứu biểu thuế hiện hành tại:
-
Cổng thông tin Hải quan Việt Nam
-
Cổng FTA (FTA Portal Việt Nam)
-
Cổng EVFTA và ATIGA – cung cấp thông tin biểu thuế ưu đãi theo hiệp định.
Vai Trò Của PTN Logistics Trong Hỗ Trợ Khách Hàng Về Tariff
Với kinh nghiệm trong dịch vụ logistics quốc tế, PTN Logistics hỗ trợ khách hàng:
-
Tư vấn mã HS chính xác và biểu thuế phù hợp.
-
Kiểm tra C/O, xuất xứ để áp dụng mức thuế ưu đãi.
-
Tối ưu chi phí thông quan, vận tải và lưu kho.
Kết Luận
Tóm lại, Tariff là gì?
Đó là thuế quan do Nhà nước ấn định để bảo hộ sản xuất trong nước, tạo nguồn thu và điều tiết thương mại quốc tế.
Hiểu đúng Tariff giúp doanh nghiệp dự toán chi phí chính xác, tránh rủi ro hải quan, và tối ưu hiệu quả xuất nhập khẩu.
Liên Hệ PTN Logistics
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
📧 Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: www.ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/scm-la-gi-ptn.html
Nhận xét
Đăng nhận xét