Tàu Chở Hàng & Vận Tải Biển: So Sánh FCL vs LCL, Bộ Chứng Từ Cốt Lõi & Cách Giảm Rủi Ro Cho Doanh Nghiệp XNK

Làm việc với tàu chở hàng đòi hỏi lựa chọn chính xác giữa FCL và LCL, hiểu rõ bộ chứng từ xuất nhập khẩu và kiểm soát rủi ro chậm trễ, hư hỏng, chi phí phát sinh. PTN Logistics tổng hợp hướng dẫn thực chiến giúp tối ưu chi phí và giữ dòng hàng thông suốt.
Vì Sao Doanh Nghiệp Cần Hiểu Rõ Vận Tải Biển?
Trong chuỗi cung ứng quốc tế, tàu chở hàng là mắt xích quyết định chi phí – tốc độ – độ tin cậy. Từ bài toán FCL vs LCL, lựa chọn tàu chuyên tuyến hay tàu chuyến, đến chứng từ và phí phát sinh, mọi quyết định đều tác động trực tiếp đến biên lợi nhuận và uy tín giao hàng của doanh nghiệp.
Thông tin bổ sung: Tàu chở hàng
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/tau-cho-hang/
FCL vs LCL: Chọn Phương Án Nào Cho Lô Hàng Của Bạn?
FCL (Full Container Load) – Gửi Nguyên Container
Phù hợp khi:
-
Khối lượng ≥ ~15 CBM (20’) hoặc ≥ ~28–30 CBM (40’) tuỳ mặt hàng.
-
Hàng giá trị cao/nhạy hư hỏng; cần hạn chế trộn lẫn với hàng khác.
Ưu điểm:
-
Ít chạm tay, an toàn & ổn định lead time (không gom/tách).
-
Chi phí/đơn vị tốt khi lấp đầy container.
Lưu ý:
-
Nếu hàng không đủ đầy, tổng chi phí có thể cao hơn LCL.
LCL (Less than Container Load) – Gửi Hàng Lẻ
Phù hợp khi:
-
Lô hàng nhỏ, không đủ đầy container.
-
Cần linh hoạt và tiết kiệm chi phí ở sản lượng thấp.
Ưu điểm:
-
Trả tiền theo CBM/RT, tối ưu khi khối lượng nhỏ.
Lưu ý:
-
Thêm công đoạn gom/tách tại CFS → lead time dài hơn.
-
Rủi ro va đập/trộn mùi cao hơn FCL → cần bao gói tốt.
So Sánh Nhanh (Ví dụ 12 CBM, Cát Lái → Long Beach)
-
LCL: Giả sử 40 USD/CBM → 12 × 40 = 480 USD.
-
FCL: Thuê 20’ giá 650 USD → đắt hơn khi chỉ 12 CBM.
Gợi ý: ≤14–15 CBM thường cân nhắc LCL; ≥16–18 CBM bắt đầu tính FCL (còn phụ thuộc trọng lượng, phụ phí, mùa vụ).
Tàu Chuyên Tuyến (Liner) vs Tàu Chuyến (Tramper/Charter)
Tàu Chuyên Tuyến (Liner)
-
Tuyến & lịch cố định, biểu cước rõ.
-
Lý tưởng cho container & hàng bách hoá, nhu cầu đều đặn.
-
Giống “xe buýt biển”: ghé các cảng đã định, độ tin cậy cao.
Tàu Chuyến (Tramper/Charter)
-
Không cố định tuyến/lịch; đàm phán riêng từng chuyến.
-
Phù hợp hàng rời khối lượng lớn (ngũ cốc, quặng, than…) hoặc hàng dự án siêu trường, siêu trọng.
-
Giống “taxi biển”: đi theo yêu cầu, linh hoạt cấu hình.
Chọn loại nào?
Container chạy đều: Liner.
Hàng rời/dự án/khối lượng lớn: Charter.
Bộ Chứng Từ Cốt Lõi Khi Đi Biển
Bill of Lading (B/L) – Vận Đơn Đường Biển
-
3 vai trò: Bằng chứng hợp đồng vận tải – Biên nhận hàng – Chứng từ sở hữu.
-
Các dạng thường gặp:
-
Original B/L: có thể chuyển nhượng; cần nộp bản gốc để nhận hàng (trừ khi telex).
-
Surrendered B/L: đã “điện giải phóng” → nhận hàng không cần bản gốc.
-
Seaway Bill: phi thương mại, nhận hàng nhanh, không chuyển nhượng.
-
Delivery Order (D/O) – Lệnh Giao Hàng
-
Do hãng tàu/forwarder cấp tại cảng đích, chỉ thị kho/bãi giao hàng cho người cầm lệnh.
-
Cấp sau khi đã nộp phí local & chứng từ hợp lệ.
Các chứng từ khác
-
Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại).
-
Packing List (Phiếu đóng gói).
-
Certificate of Origin (C/O) (để hưởng ưu đãi thuế quan).
-
Chứng từ kiểm dịch/kiểm định nếu có.
Rủi Ro Thường Gặp & Cách Giảm Thiểu
1) Hư Hỏng/Mất Mát Hàng
-
Nguyên nhân: bao gói yếu, chằng buộc kém, ẩm mốc, thời tiết xấu.
-
Giải pháp:
-
Bao gói theo tiêu chuẩn biển (chống ẩm, chống sốc, pallet hoá).
-
Niêm phong/đai buộc đúng kỹ thuật; chụp ảnh biên bản stuffing.
-
Bảo hiểm hàng hoá đường biển (Institute Cargo Clauses).
-
2) Chậm Trễ (Delay)
-
Nguyên nhân: ùn tắc cảng, thời tiết, port omission, rollover.
-
Giải pháp:
-
Đệm lead time; chốt cut-off sớm; dự phòng lịch.
-
Theo dõi ETA/ETD; nhận thông báo từ hãng tàu/forwarder.
-
SOP xử lý rollover & omission (ưu tiên tàu/chuyến kế tiếp).
-
3) Chi Phí Phát Sinh (Local Charges, DEM/DET)
-
DEM: phí lưu bãi tại cảng; DET: phí lưu container ngoài cảng.
-
Giải pháp:
-
Thương lượng free time phù hợp mùa vụ.
-
Hoàn tất hải quan & thanh toán sớm; điều xe/kho đồng bộ ETA.
-
Kiểm tra biểu phí & điều khoản cước trước khi booking.
-
Checklist Quyết Định Nhanh (Dán tường team vận hành)
-
Chọn FCL/LCL dựa trên CBM/weight/giá trị & phụ phí.
-
Chọn Liner/Charter theo tính chất hàng & tần suất.
-
Khóa booking sớm, chốt SI/VGM, kiểm tra seal.
-
Chuẩn hóa B/L – Invoice – PL – C/O và HS code.
-
Theo dõi ETA/ETD, lên kế hoạch hậu cảng & last-mile.
-
Thoả thuận free time, nắm rõ DEM/DET, chuẩn bị phương án dự phòng.
PTN Logistics – Đồng Hành Tối Ưu Vận Tải Biển Cho Doanh Nghiệp
Tư Vấn FCL/LCL Dựa Trên Dữ Liệu
So bài toán CBM–trọng lượng–giá trị–phụ phí, đưa ra phương án tổng chi phí thấp nhất mà vẫn giữ lead time ổn định.
Xử Lý Chứng Từ & Thông Quan Nhanh
Thay bạn chuẩn hóa B/L, D/O, Invoice, PL, C/O, phối hợp hải quan & cảng/bãi để giải phóng hàng nhanh, giảm DEM/DET.
Quản Trị Rủi Ro Chủ Động
Thiết kế SOP đóng hàng – theo dõi ETA – rollover plan – bảo hiểm, đảm bảo an toàn & tính sẵn sàng trên mọi hải trình.
Kết Luận
Từ FCL/LCL, Liner/Charter đến bộ chứng từ và phí phát sinh, mỗi quyết định đều ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và độ tin cậy của chuỗi cung ứng. Với PTN Logistics, bạn có một đối tác minh bạch – đúng hạn – tối ưu chi phí, giúp biến vận tải biển thành lợi thế cạnh tranh thực sự.
Thông Tin Liên Hệ PTN Logistics
-
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
-
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/tau-cho-hang-lon-nhat-viet-nam.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/tau-cho-hang-lon-nhat-viet-nam
Nhận xét
Đăng nhận xét