TEU là gì? “Đơn vị vàng” đo sức chứa container và tính cước logistics

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) là gì? Cách quy đổi 20’/40’ sang TEU, khác biệt TEU–FEU, vai trò trong tính cước, quản trị chuỗi cung ứng, ví dụ thực tế & mẹo tránh sai sót. Bài chuẩn SEO cho Blogger.
TEU là gì? Định nghĩa chuẩn & nguồn gốc hình thành
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) là đơn vị quy đổi tiêu chuẩn tương đương sức chứa của một container 20 feet (khoảng 6,06m dài × 2,44m rộng × 2,59m cao). Nhờ TEU, tất cả các bên trong chuỗi cung ứng có “mẫu số chung” để đo sức chứa tàu, sản lượng cảng, lên kế hoạch kho bãi và tính cước minh bạch.
Nguồn gốc: TEU ra đời cùng cuộc container hóa giữa thế kỷ 20 và được chuẩn hóa bởi ISO, giải quyết sự rối rắm khi các kích cỡ container khác nhau cùng lưu thông toàn cầu.
Thông tin bổ sung: TEUs là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/teus-la-gi/
Vì sao TEU quan trọng trong logistics?
-
Chuẩn hóa toàn cầu: Một “ngôn ngữ chung” giúp hãng tàu, cảng, chủ hàng trao đổi chính xác.
-
Tính cước đơn giản: Nhiều bảng giá ocean freight chào theo USD/TEU, dễ dự toán ngân sách.
-
Quản trị chuỗi cung ứng: TEU là cơ sở để dự báo nhu cầu, phân bổ kho bãi (CY), kế hoạch bốc xếp.
-
So sánh năng lực: Dùng TEU để so công suất tàu, throughput của cảng theo tháng/quý/năm.
Quy đổi nhanh: 20’, 40’, 45’ sang TEU (kèm ví dụ)
Loại container | Ký hiệu phổ biến | Quy đổi TEU (thực tế sử dụng) |
---|---|---|
20 feet thường | 20’DC | 1 TEU |
40 feet thường | 40’DC | 2 TEU |
40 feet cao | 40’HC | 2 TEU |
45 feet cao | 45’HC | 2,25 TEU (thống kê có thể quy 2 TEU để đơn giản) |
Ví dụ quy đổi kế hoạch tàu:
-
120 × 20’ + 180 × 40’ = 120 × 1 TEU + 180 × 2 TEU = 480 TEU.
Ví dụ chi phí: -
Báo giá: USD 1.200/TEU.
-
20’ (1 TEU) → USD 1.200 / cont
-
40’ (2 TEU) → USD 2.400 / cont (chưa gồm phụ phí)
-
Mẹo nhanh: Nếu chỉ biết số cont 40’, nhân ×2 để ra TEU gần đúng. Có 45’? Kiểm tra đối tác dùng 2 hay 2,25 TEU cho thống kê/cước.
TEU vs. FEU: khác gì và dùng khi nào?
-
TEU: Đơn vị chuẩn hóa theo cont 20’.
-
FEU (Forty-foot Equivalent Unit): Tương đương một container 40’ (1 FEU = 2 TEU).
-
Khi chào giá: nhà vận tải có thể dùng USD/FEU (nhất là tuyến dài). Hãy quy đổi thống nhất (về TEU hoặc FEU) để tránh nhầm ngân sách.
TEU ứng dụng thực tiễn ở đâu?
1) Sức chở tàu container
Tàu 14.000 TEU ≈ chở 14.000 × 20’ hoặc khoảng 7.000 × 40’ (trên thực tế còn tùy cấu hình bãi & trọng tải).
2) Sản lượng cảng (Port Throughput)
Cảng báo throughput theo TEU/tháng/quý/năm → chỉ số nhịp độ khai thác và vị thế cạnh tranh.
3) Tính cước & dự toán ngân sách
TEU là nền tảng để tính ocean freight, phụ phí (THC, CIC, EMS… tùy tuyến), và so sánh chào giá giữa hãng tàu/forwarder.
Công thức & “cheat sheet” TEU dễ nhớ
-
1 × 20’ = 1 TEU
-
1 × 40’/40’HC = 2 TEU
-
1 × 45’HC ≈ 2,25 TEU (hoặc làm tròn 2 TEU khi thống kê đơn giản)
-
Tổng TEU = (Số 20’ × 1) + (Số 40’ × 2) + (Số 45’ × 2 hoặc 2,25)
Nhắc nhẹ: TEU phản ánh sức chứa danh định. Khi tính payload/khối lượng, vẫn phải xét VGM, giới hạn trọng lượng cầu cảng/đường bộ và slot thực tế trên tàu.
Sai lầm thường gặp khi dùng TEU (và cách tránh)
-
Nhầm TEU với trọng lượng
-
TEU là thể tích/quy đổi sức chứa, không phải kg/tấn.
-
Luôn tách bạch payload (cân nặng) và volume/TEU.
-
Bỏ qua container 45’
-
Dự toán công suất hoặc cước mà quên 45’ → lệch ngân sách.
-
Hỏi rõ đối tác: 45’ tính 2 hay 2,25 TEU?
-
So sánh báo giá không đồng bộ
-
Một bên chào USD/TEU, bên kia USD/FEU.
-
Chuẩn hóa về một đơn vị (khuyến nghị TEU) trước khi so sánh.
-
Chỉ dựa TEU để đặt bãi/kho
-
Ngoài TEU, kiểm tra chiều cao HC, RF (lạnh), DG (nguy hiểm), OD (quá khổ)… vì ảnh hưởng xếp dỡ & layout.
Hỏi nhanh – đáp gọn về TEU
TEU có phải đơn vị thể tích?
→ Là đơn vị quy đổi sức chứa dựa trên cont 20’, dùng để chuẩn hóa, không phải m³.
40’HC khác 40’DC có đổi TEU khác nhau không?
→ Thường đều 2 TEU trong thống kê/cước chuẩn.
Tại sao cùng 2 TEU mà cước 40’ có lúc ≠ 2× cước 20’?
→ Do chính sách tuyến, cung–cầu, phí bốc xếp, slot trên tàu… nên 40’ có thể ưu đãi hơn (unit cost thấp hơn).
Có thể dùng TEU để tính kho bãi nội địa?
→ Có, ở mức kế hoạch. Nhưng khi bố trí layout, vẫn cần kích thước thực tế, loại cont và thiết bị xếp dỡ.
Kết luận
TEU không chỉ là một thuật ngữ – đó là thước đo cốt lõi để tính cước, so sánh năng lực, lập kế hoạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng container. Hiểu đúng TEU là gì giúp doanh nghiệp dự toán chính xác, giảm sai lệch ngân sách và vận hành hiệu quả.
Cần PTN Logistics hỗ trợ quy đổi TEU/FEU, lập kế hoạch bãi & tối ưu chi phí tuyến?
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/c-o-form-eav.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/c-o-form-eav
Nhận xét
Đăng nhận xét