Transshipment (Chuyển Tải) Là Gì? Phân Biệt Với Transit & Multimodal, Cách Tối Ưu Chi Phí Logistics

Giải thích transshipment là gì, khác gì transit và vận tải đa phương thức; lợi ích – rủi ro – quy trình chuẩn & cách tối ưu chi phí cùng PTN Logistics.
Transshipment (Chuyển tải) là gì?
Transshipment là quá trình dỡ hàng khỏi một phương tiện vận tải (ví dụ: tàu mẹ, máy bay) tại cảng/sân bay trung chuyển, sau đó bốc lên phương tiện khác để tiếp tục hành trình đến điểm đích cuối.
Điểm mấu chốt: hàng không làm thủ tục nhập khẩu vào quốc gia trung chuyển; chỉ quá cảnh tạm thời để tối ưu tuyến, lịch trình hoặc phương tiện.
Thông tin bổ sung: Transshipment là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/transshipment-la-gi/
Phân biệt Transshipment, Transit và Multimodal
-
Transshipment (Chuyển tải): Hàng được dỡ khỏi phương tiện A và xếp lên phương tiện B tại một hub trung chuyển. Có thủ tục trung chuyển theo quy định của cảng/sân bay trung chuyển.
-
Transit (Quá cảnh): Hàng đi ngang lãnh thổ nước thứ ba trên cùng phương tiện, không dỡ hàng. Có thủ tục quá cảnh, niêm phong hải quan nhưng không xếp dỡ.
-
Multimodal (Vận tải đa phương thức): Vận chuyển bằng tối thiểu hai phương thức (biển–bộ, không–bộ…) nhưng chỉ có một hợp đồng vận tải duy nhất; một người vận tải chịu trách nhiệm xuyên suốt.
Tại sao doanh nghiệp nên quan tâm đến transshipment?
-
Mở rộng thị trường: Tiếp cận các điểm đến không có tuyến trực tiếp.
-
Tối ưu chi phí: Tận dụng tàu mẹ (mother vessel) có chi phí/TEU thấp kết hợp feeder/air-leg linh hoạt.
-
Rút ngắn lead time thực tế: Tăng khả năng kết nối, giảm chờ tuyến direct khan hiếm.
-
Nâng độ linh hoạt chuỗi cung ứng: Dễ tái cấu trúc hành trình khi biến động.
Các hình thức transshipment phổ biến
1) Chuyển tải đường biển (Sea Transshipment)
-
Mother vessel → Feeder vessel: Dỡ container từ tàu mẹ tại cảng trung chuyển nước sâu, xếp lên tàu con đi các cảng địa phương/mớn nước nông.
-
Giữa các tàu cùng hãng/liên minh: Gom hàng hoặc tái cấu trúc lịch trình để tối ưu tải trọng/chặng.
2) Chuyển tải đường hàng không (Air Transshipment)
-
Trung chuyển tại các sân bay mega-hub (ví dụ: Dubai, Singapore, Frankfurt).
-
Phù hợp hàng cần nhanh đến điểm không có chuyến bay thẳng.
3) Chuyển tải kết hợp (Sea–Air / Air–Sea)
-
Cân bằng thời gian–chi phí: Nhanh hơn sea thuần, rẻ hơn air thuần.
-
Lý tưởng cho lịch giao gấp nhưng vẫn phải tối ưu ngân sách.
Lợi ích và rủi ro khi chuyển tải
Lợi ích
-
Tối ưu chi phí logistics: Kết hợp tàu mẹ tuyến chính và feeder tuyến nhánh.
-
Tăng vùng phủ thị trường: Tới được các cảng/sân bay “last-mile”.
-
Linh hoạt lịch trình: Nhiều cửa kết nối hơn tuyến direct.
Rủi ro
-
Chậm trễ/lỡ kết nối: Trễ chuyến đầu có thể làm lỡ chuyến nối, gây hiệu ứng domino.
-
Hư hỏng/mất mát: Bốc dỡ nhiều lần làm tăng rủi ro nếu đóng gói/handling kém.
-
Phát sinh thủ tục/chi phí tại hub: Sai sót chứng từ → đình trệ, phí lưu bãi/handling.
Quy trình thực hiện lô hàng transshipment tiêu chuẩn
-
Booking & lên kế hoạch tuyến: Chọn hub tối ưu về tần suất kết nối, độ đúng giờ, chi phí.
-
Vận chuyển đến hub: Đảm bảo cut-off, thời gian kết nối (MCT) phù hợp.
-
Dỡ hàng & làm thủ tục trung chuyển: Tuân thủ quy định cảng/sân bay, security và yêu cầu hải quan.
-
Lưu kho/bãi (nếu cần): Theo dõi free time để tránh storage/demurrage.
-
Bốc lên phương tiện kế tiếp: Đúng chuyến nối, đúng nhãn/đích.
-
Hoàn tất thủ tục & tiếp hành trình: Cập nhật manifest/tracking.
-
Giao tại cảng/sân bay đích: Lấy D/O, thông quan, giao về kho.
Best Practices: Tối ưu chi phí & giảm rủi ro
-
Chọn hub “đúng bệnh”: Ưu tiên nơi có tần suất kết nối cao, phí handling/THC hợp lý, tỉ lệ đúng giờ tốt.
-
Đệm thời gian an toàn: Tránh kết nối quá sát Minimum Connection Time (MCT), chủ động buffer khi cao điểm/thời tiết xấu.
-
Đóng gói – gia cố tiêu chuẩn: Palletization, corner/strap, chống ẩm; ghi nhãn rõ ràng điểm đích/chuyến nối.
-
Bảo hiểm hàng hóa: Điều khoản phù hợp hành trình có chuyển tải; khai báo giá trị chính xác.
-
Kỷ luật chứng từ: MBL/HBL hoặc MAWB/HAWB, manifest, chỉ dẫn transshipment rõ ràng; tuân thủ security/customs tại hub.
-
Theo dõi chủ động: Thiết lập milestone, cảnh báo trễ; có phương án kết nối thay thế.
-
Đàm phán phí minh bạch: Handling/transfer, storage/lưu bãi, phụ phí an ninh/chứng từ; điều khoản free time.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Transshipment có phải nhập khẩu tại nước trung chuyển không?
Không. Hàng chỉ làm thủ tục trung chuyển/quá cảnh theo quy định của hub, không nhập khẩu vào nước trung chuyển.
Khác biệt chính giữa transshipment và transit?
Transit: Đi ngang nước thứ ba trên cùng phương tiện, không dỡ hàng.
Transshipment: Dỡ khỏi phương tiện A và xếp lên phương tiện B tại hub.
Chuyển tải có làm tăng rủi ro hư hỏng?
Có thể, do bốc dỡ nhiều lần. Giảm rủi ro bằng đóng gói tiêu chuẩn, gia cố pallet, chọn đơn vị handling uy tín và mua bảo hiểm phù hợp.
Khi nào nên chọn Sea–Air?
Khi cần rút lead time đáng kể so với đường biển nhưng ngân sách không đủ cho đường không thuần túy.
Có phát sinh phí gì tại hub?
Thường có transfer/handling, storage nếu quá free time, cùng phụ phí an ninh/chứng từ tùy cảng/sân bay.
Chứng từ nào cần lưu ý?
MBL/HBL (biển) hoặc MAWB/HAWB (không), manifest, chỉ dẫn transshipment, nhãn container/ULD đúng đích; tuân thủ yêu cầu security/customs tại hub.
Thông tin liên hệ PTN Logistics
-
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
-
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Nhận xét
Đăng nhận xét