Tuyến Đường Biển Việt Nam – Châu Âu: Cước Biển, Chứng Từ & Lộ Trình Tối Ưu

Tuyến đường biển Việt Nam–Châu Âu: chọn tuyến Suez hay Mũi Hảo Vọng, ước tính transit time, cấu trúc cước biển & bộ chứng từ EU. Tư vấn bởi PTN Logistics.

Vì sao tuyến Việt Nam – Châu Âu “then chốt”?

Vận hành tuyến đường biển từ Việt Nam sang Châu Âu đi kèm chi phí lớnthủ tục phức tạp. Doanh nghiệp cần:

  • Hiểu tuyến hải trìnhthời gian vận chuyển để lên kế hoạch.

  • Nắm cấu trúc cước biển (Ocean Freight & surcharges) để tránh phí ẩn.

  • Chuẩn bị bộ chứng từ xuất khẩu EU đúng chuẩn để tránh phát sinh DEM/DET.

PTN Logistics tổng hợp mọi điểm mấu chốt giúp bạn tối ưu chi phí – rút ngắn lead time – hạn chế rủi ro.

Thông tin bổ sung: Tuyến đường biển từ Việt Nam sang Châu Âu

Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/tuyen-duong-bien-tu-viet-nam-sang-chau-au/

Các tuyến đường biển chính từ Việt Nam đi Châu Âu

1) Tuyến Kênh đào Suez (phổ biến nhất)

Lộ trình: Việt Nam → Biển Đông → Eo Malacca → Ấn Độ Dương → Biển Đỏ → Suez → Địa Trung Hải → cảng EU.

  • Ưu điểm: Hành trình ngắn nhất, tuyến thẳng, tần suất tàu dày.

  • Lưu ý chi phí/rủi ro: Phí qua kênh Suez cao; rủi ro địa–chính trị/khủng hoảng khu vực có thể làm gián đoạn.

2) Tuyến Mũi Hảo Vọng (phương án thay thế)

Lộ trình: Việt Nam → vòng Mũi Hảo Vọng (Nam Phi) → Đại Tây Dương → EU.

  • Ưu điểm: Tránh phí Suez, phù hợp khi Suez tắc nghẽn/bất ổn.

  • Lưu ý: Tăng 10–15 ngày transit vs Suez; cần cân đối chi phí cơ hội & kế hoạch giao hàng.

Cảng xuất – nhập chủ lực & transit time tham khảo

Cụm cảng xuất của Việt Nam

  • Hải Phòng (miền Bắc): cửa ngõ xuất khẩu công nghiệp Bắc Bộ.

  • Đà Nẵng (miền Trung): trung tâm gom hàng miền Trung.

  • Cát Lái & Cái Mép–Thị Vải (miền Nam): năng lực tàu mẹ lớn, frequency cao nhất đi EU.

Cảng cửa ngõ tại Châu Âu

  • Rotterdam (Hà Lan) – hub trung chuyển hàng đầu EU.

  • Hamburg (Đức) – cảng cửa ngõ Bắc Âu, kết nối sâu nội địa.

  • Antwerp (Bỉ) – top 3 trung chuyển, mạng lưới phân phối dày.

Transit time (Port-to-Port) ước tính

  • Hải Phòng → Hamburg: ~ 30–35 ngày

  • Cát Lái → Rotterdam: ~ 25–30 ngày

  • Cái Mép → Antwerp: ~ 26–32 ngày

Thời gian thực tế phụ thuộc lịch hãng tàu, thời tiết, tắc nghẽn và phương án hải trình (Suez/Mũi Hảo Vọng).

Cấu trúc cước vận tải biển: “trả tiền cho điều gì?”

1) Ocean Freight (OF) – Cước biển

Khoản cước chính chặng POL → POD, chiếm tỷ trọng lớn; biến động theo mùa vụ, cung–cầu, giá nhiên liệu, tuyến.

2) Surcharges – Phụ phí biến động

  • LSS (Low Sulphur Surcharge) hoặc BAF (Bunker Adjustment Factor): bù chi phí nhiên liệu, quy định IMO 2020.

  • CAF (Currency Adjustment Factor): biến động tỷ giá.

  • PSS (Peak Season Surcharge): mùa cao điểm.

  • PCS (Port Congestion Surcharge): tắc nghẽn cảng.

3) Local Charges tại cảng đi (POL)

  • THC (Terminal Handling Charge): xếp dỡ.

  • Seal fee: niêm phong container.

  • Documentation fee: phát hành B/L hoặc Telex Release.

4) Local Charges tại cảng đến (POD)

  • THC, D/O (Delivery Order), các phí xử lý.

  • DEM/DET (Demurrage/Detention): phạt lưu bãi/lưu vỏ khi vượt thời gian free.

Mẹo kiểm soát chi phí: yêu cầu báo giá tách bạch OF/surcharges/local; thương lượng free time DEM/DET; cân nhắc all-in khi phù hợp.

Bộ chứng từ xuất khẩu sang Châu Âu: cần gì để “qua cửa” suôn sẻ?

A) Bộ chứng từ thương mại

  • Commercial Invoice (hóa đơn thương mại)

  • Packing List (phiếu đóng gói)

  • Sales Contract (hợp đồng)

B) Bộ chứng từ vận tải

  • Bill of Lading (B/L) – bản gốc hoặc Surrendered

  • Booking Confirmation (xác nhận chỗ)

  • Arrival Notice (thông báo hàng đến)

  • Delivery Order (D/O) (lệnh giao hàng)

C) Bộ chứng từ hải quan

  • Tờ khai xuất khẩu (khai điện tử)

  • Giấy phép xuất khẩu (nếu hàng quản lý đặc biệt)

D) Chứng từ xuất xứ & kiểm định

  • C/O (ví dụ EUR.1 hoặc REX)

  • Phytosanitary / Health Certificate (nếu áp dụng)

  • Fumigation Certificate (hun trùng)

  • Quality/Inspection Certificate (nếu người mua yêu cầu)

E) Chứng từ thanh toán & bảo hiểm

  • TT/L/C (ngân hàng)

  • Insurance Policy/Certificate (bắt buộc dưới CIF/CIP)

F) Khác (tùy mặt hàng)

  • MSDS (hóa chất), CITES (gỗ/động thực vật), VGM (Verified Gross Mass).

Lưu ý vàng: sai sót nhỏ ở SI/B/L có thể gây sửa manifest, trễ D/O, phát sinh DEM/DET. Hãy double-check thông tin trước cut-off.

Khi nào chọn Suez/Mũi Hảo Vọng & FCL/LCL?

Chọn Suez khi:

  • Cần thời gian nhanh hơn;

  • Lịch tàu ổn định, ưu tiên lead time.

Chọn Mũi Hảo Vọng khi:

  • Suez tắc nghẽn/bất ổn;

  • Có thể chịu thêm 10–15 ngày để đổi lại chi phí phù hợp.

FCL (đủ cont, cần bảo mật/ổn định)

  • Transit nhanh hơn (không qua CFS), rủi ro thấp, đơn giá/đơn vị tốt khi đủ hàng.

LCL (lô nhỏ, thăm dò thị trường)

  • Trả phí theo thể tích; transit lâu hơn; rủi ro nhiễm mùi/va chạm cao hơn FCL.

Checklist “không phát sinh phí ẩn”

  • Khóa lịch tàu/space sớm, xác nhận cut-off rõ ràng.

  • Chuẩn SI/B/L (tên hàng, HS, số lượng, shipper/consignee, notify).

  • Thương lượng free DEM/DET theo thực tế nhận hàng.

  • Chốt Incoterms & chứng từ C/O, bảo hiểm ngay từ hợp đồng.

  • Theo dõi ETA/ETDPCS (tắc nghẽn cảng) để chủ động kế hoạch.

Tại sao chọn PTN Logistics cho tuyến Việt Nam – Châu Âu?

Báo giá cạnh tranh – minh bạch

Bóc tách OF/surcharges/local rõ ràng; cập nhật thị trường liên tục; không phí ẩn.

Tư vấn lộ trình tối ưu

Phân tích giá cước – an ninh – lịch tàu để cân đối Suez vs Mũi Hảo Vọng, giảm thời gian & chi phí.

Chứng từ & hải quan chuẩn hóa

Xử lý trọn gói Booking → SI/B/L → C/O EUR.1/REX → thông quan → D/O → giao hàng, hạn chế rủi ro.

Hỗ trợ 24/7 & theo dõi hành trình

Cập nhật tracking liên tục, chủ động cảnh báo thay đổi lịch, hỗ trợ gỡ vướng tại POL/POD.

FAQ nhanh

1) Transit time Việt Nam → EU bao lâu?
Tùy cảng & hãng tàu; tham khảo 25–35 ngày (Suez), cộng thêm 10–15 ngày nếu qua Mũi Hảo Vọng.

2) Phí nào dễ “đội” chi phí nhất?
DEM/DET do lệch tiến độ; PCS/PSS mùa cao điểm; LSS/BAF theo nhiên liệu.

3) Chọn B/L gốc hay Surrendered?
Tùy điều khoản thanh toán & tin cậy đối tác; Surrendered giúp nhận hàng nhanh, giảm rủi ro thất lạc.

4) C/O nào dùng cho EU?
Phổ biến EUR.1 hoặc REX (tùy FTA/quy định áp dụng).

5) Nên FCL hay LCL?
FCL nếu gần/đủ cont, cần bảo mật/ổn định. LCL khi lô nhỏ, thăm dò thị trường.

CTA – Liên hệ PTN Logistics

Cần báo giá & lộ trình tối ưu tuyến Việt Nam – Châu Âu?

Gọi 1900 2197 – 0935 333 999

Email nam.nguyen@ptnlogistics.com

PTN Logistics đồng hành cùng doanh nghiệp tối ưu chi phí – rút ngắn lead time – an tâm chứng từ trên mọi tuyến hàng EU.

>>Xem thêm:

https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/van-chuyen-container-bang-duong-bien.html

https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/van-chuyen-container-bang-duong-bien

https://creators.spotify.com/pod/profile/ptn-logistics/episodes/PTN-Logistics-Podcast-Vn-Chuyn-Container-ng-Bin--FCL-vs-LCL--Quy-Trnh-8-Bc--CcPh-Ph-THCBAFLSS-e39vp27

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ

Ưu – Nhược Điểm Vận Tải Đường Bộ: Phân Tích Chi Phí, Rủi Ro & Giải Pháp Tối Ưu Cùng PTN Logistics

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả