1 Pallet Bao Nhiêu Kg? Hiểu Đúng Để Tránh Sai Sót Khi Khai Báo & Đóng Hàng

 

Câu hỏi “1 pallet bao nhiêu kg?” là thắc mắc phổ biến nhất trong đóng gói – vận tải hàng hóa. Tuy nhiên, không có một con số cố định cho tất cả, vì trọng lượng pallet còn phụ thuộc vào vật liệu, kích thước, và đặc biệt là bạn đang hỏi về trọng lượng rỗng hay khả năng chịu tải. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ toàn bộ các khái niệm kỹ thuật và trọng lượng trung bình của từng loại pallet trong ngành logistics.

1. Các khái niệm trọng lượng pallet cần hiểu đúng

Trước khi trả lời “1 pallet bao nhiêu kg?”, bạn cần phân biệt rõ 3 loại trọng lượng quan trọng:

1.1 Trọng lượng bản thân (Tare Weight)

trọng lượng rỗng của pallet, được dùng để:

  • Tính Gross Weight (GW) khi khai báo hải quan.

  • Tính cước vận chuyển, đặc biệt là đường hàng không.

Đây là thông số trực tiếp trả lời câu hỏi 1 pallet nặng bao nhiêu.

1.2. Tải trọng động (Dynamic Load Capacity)

mức tải tối đa pallet chịu được khi đang di chuyển, ví dụ:

  • Xe nâng nhấc pallet

  • Vận chuyển trong kho hoặc trên xe tải

Tải trọng động luôn thấp hơn tải trọng tĩnh. Xếp hàng vượt mức này có thể gây vỡ, gãy pallet, dẫn đến thiệt hại lớn.

1.3. Tải trọng tĩnh (Static Load Capacity)

mức tải tối đa pallet chịu được khi đứng yên trên mặt phẳng.

  • Quan trọng khi xếp chồng nhiều pallet.

  • Đây là mức chịu tải cao nhất, dùng để đảm bảo an toàn kho bãi.

2. 1 Pallet Bao Nhiêu Kg? – Trọng lượng rỗng từng loại pallet

Trọng lượng rỗng (Tare Weight) phụ thuộc vào chất liệu. Bảng sau tổng hợp trọng lượng trung bình của các loại pallet phổ biến:

Loại PalletTrọng lượng rỗng (kg)Tải trọng độngĐặc điểm nổi bật
Pallet gỗ15–25 kg1000–1500 kgPhổ biến nhất, giá rẻ, bắt buộc hun trùng ISPM 15 khi xuất khẩu
Pallet nhựa10–20 kg1200–2000 kgNhẹ, bền, sạch, không cần hun trùng, phù hợp thực phẩm – dược phẩm
Pallet giấy5–10 kgThấpSiêu nhẹ, lý tưởng cho hàng không nhưng kỵ ẩm, chỉ dùng 1 lần
Pallet kim loại25–50 kg>2000 kgSiêu bền, chịu tải nặng, dùng cho hàng cơ khí – máy móc siêu trọng

3. Phân tích chi tiết ưu – nhược điểm từng loại pallet

3.1. Pallet gỗ – lựa chọn phổ biến nhất

  • Tare Weight: 15–25 kg

  • Ưu điểm: rẻ, dễ sửa chữa

  • Lưu ý khi xuất khẩu: bắt buộc xử lý nhiệt hoặc hun trùng (ISPM 15) và có dấu mộc theo chuẩn quốc tế. Không tuân thủ → hàng bị từ chối nhập khẩu.

3.2. Pallet nhựa – xu hướng hiện đại

  • Tare Weight: 10–20 kg

  • Ưu điểm: sạch, nhẹ, bền, không cần hun trùng

  • Phù hợp: hàng thực phẩm, hàng dược, hàng yêu cầu vệ sinh cao hoặc hàng không.

3.3. Pallet giấy – cực nhẹ cho hàng không

  • Tare Weight: 5–10 kg

  • Ưu điểm: siêu nhẹ → giảm chi phí vận chuyển hàng không

  • Nhược điểm: không chịu ẩm, chịu tải kém.

  • Dùng tốt trong các lô hàng nhỏ, nhẹ, vận chuyển trong ngày.

4. Vì sao cần biết 1 pallet bao nhiêu kg?

Nắm rõ trọng lượng pallet giúp doanh nghiệp tránh sai sót trong 3 khâu quan trọng:

4.1. Khai báo hải quan

Gross Weight = hàng + bao bì + pallet.
Nếu khai sai → có thể bị phân luồng đỏ, kiểm hóa, chậm thông quan.

4.2. Báo giá vận chuyển chính xác

Đặc biệt đường hàng không, sai lệch trọng lượng pallet dẫn đến:

  • Báo giá thiếu → phát sinh phí

  • Hàng bị rớt chuyến khi cân lại tại sân bay

4.3. Chuẩn bị thiết bị dỡ hàng tại kho đích

Người nhận cần biết tổng tải trọng để:

  • Chuẩn bị xe nâng phù hợp

  • Kiểm soát an toàn xếp dỡ

>>> Xem thêm: Cách tính cước hàng air: Công thức, phụ phí và kinh nghiệm

Kết luận

Câu hỏi “1 pallet bao nhiêu kg?” không có một đáp án duy nhất — mà tùy vào vật liệu pallet và mục đích sử dụng. Tare Weight trung bình dao động từ 5 kg (pallet giấy) đến 50 kg (pallet kim loại). Bên cạnh đó, cần hiểu cả tải trọng độngtải trọng tĩnh để đảm bảo an toàn vận hành và khai báo chính xác khi xuất nhập khẩu.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ

Ưu – Nhược Điểm Vận Tải Đường Bộ: Phân Tích Chi Phí, Rủi Ro & Giải Pháp Tối Ưu Cùng PTN Logistics

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả