Đọc Hiểu Biểu Đồ Giá Cước Vận Tải Biển Quốc Tế: 5 Yếu Tố Biến Động & 4 Cách Ứng Dụng Tối Ưu Chi Phí XNK

Tìm hiểu cách đọc biểu đồ giá cước vận tải biển quốc tế (WCI/FBX/SCFI), “giải mã” 5 yếu tố làm giá cước biến động và 4 ứng dụng thực tiễn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đàm phán cước và quản trị rủi ro cùng PTN Logistics.
Biểu Đồ Giá Cước Vận Tải Biển Quốc Tế Là Gì?
Khái Niệm Cốt Lõi
Biểu đồ giá cước vận tải biển quốc tế là đồ thị trực quan hóa diễn biến giá cước container theo thời gian trên các tuyến chủ lực (ví dụ: Asia–US West Coast, Asia–North Europe). Doanh nghiệp dùng biểu đồ để theo dõi spot rate (giá giao ngay), phát hiện xu hướng/chu kỳ, từ đó lên kế hoạch mua cước và quản trị rủi ro tốt hơn.
Ba Thành Phần Chính Trên Biểu Đồ
-
Trục tung (USD/TEU, USD/FEU): mức giá cước tại thời điểm.
-
Trục hoành (Thời gian): ngày/tuần/tháng để thấy xu hướng và tính mùa vụ.
-
Tuyến đường (Routes): nhãn tuyến cụ thể để so sánh theo khu vực thị trường.
Các Chỉ Số Tham Chiếu Phổ Biến
-
Drewry WCI (World Container Index): giá spot tuần cho các tuyến Đông–Tây.
-
Freightos Baltic Index (FBX): cập nhật hàng ngày, phủ 12 tuyến cốt lõi.
-
SCFI (Shanghai Containerized Freight Index): giá spot từ Thượng Hải đi toàn cầu.
Gợi ý: Theo dõi cả ba để có góc nhìn đa chiều, tránh phụ thuộc một nguồn dữ liệu.
Thông tin bổ sung: biểu đồ giá cước vận tải biển quốc tế
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/bieu-do-gia-cuoc-van-tai-bien-quoc-te/
5 Yếu Tố Cốt Lõi Chi Phối Biểu Đồ Giá Cước
1) Quy Luật Cung – Cầu Vận Tải
-
Cung (Capacity): đội tàu, kế hoạch đóng tàu mới, blank sailings (bỏ chuyến) làm giảm tải ngắn hạn → đẩy giá lên.
-
Cầu (Demand): mùa cao điểm (Q3–Q4, lễ hội, bán lẻ) khiến nhu cầu vượt cung → đỉnh giá.
2) Chi Phí Vận Hành Của Hãng Tàu
-
Nhiên liệu (BAF/LSS): biến động dầu làm giá cước dao động tương ứng.
-
Chi phí tại cảng (THC), nhân công, bảo hiểm, CAF (tỷ giá): tăng → phản ánh ngay vào giá.
3) Yếu Tố Vĩ Mô & Địa Chính Trị
-
Tăng/giảm trưởng kinh tế, xung đột khu vực, hạn chế hành hải/đi đường vòng → thời gian dài hơn, chi phí cao hơn.
-
Quy định môi trường (ví dụ IMO về phát thải) → chi phí tuân thủ tăng.
4) Nút Thắt Chuỗi Cung Ứng
-
Container imbalance: thiếu vỏ tại nước xuất/ứ đọng vỏ tại nước nhập → cước leo thang.
-
Tắc nghẽn cảng: thiếu nhân lực, hạ tầng quá tải → tăng thời gian chờ, đội phí.
5) Sự Kiện “Thiên Nga Đen”
-
Đại dịch, thiên tai, sự cố kênh huyết mạch, đình công… khiến biểu đồ dựng đứng trong thời gian ngắn.
4 Ứng Dụng Thực Tiễn Để Tối Ưu Chi Phí & Giảm Rủi Ro
1) Lập Ngân Sách & Dự Báo Chi Phí
-
Phân tích lịch sử biểu đồ để nhận diện seasonality (chu kỳ mùa).
-
Chủ động dịch kế hoạch mua hàng (front-load/back-load) theo cửa sổ giá tốt.
2) Đàm Phán Hợp Đồng Cước Thông Minh
-
Spot vs Contract:
-
Dự báo giá tăng → ưu tiên hợp đồng dài hạn (ổn định).
-
Dự báo giá giảm → linh hoạt spot (tối ưu ngắn hạn).
-
-
Dùng biểu đồ làm bằng chứng dữ liệu khi thương lượng với FWD/hãng tàu.
3) Quản Trị Rủi Ro Chuỗi Cung Ứng
-
Đặt ngưỡng cảnh báo (price alerts) khi cước biến động bất thường.
-
Chuẩn bị kịch bản thay thế: đa tuyến/đa cảng/đa hãng, phối hợp ICD/kho CFS để giảm tắc nghẽn.
4) Tối Ưu Thời Điểm & Lộ Trình Vận Chuyển
-
So sánh biểu đồ theo tuyến/tuần → chọn cửa sổ ETD hợp lý.
-
Đa dạng hóa cảng xuất/nhập và tuyến thay thế để giảm phụ phí (PCS/PSS).
Hướng Dẫn Đọc Biểu Đồ: 7 Bước “Nằm Lòng”
-
Chọn tuyến đúng (VD: Asia–North Europe, Asia–USWC).
-
Xác định khung thời gian (3–12 tháng) để thấy xu hướng thực.
-
Đánh dấu các mốc sự kiện (tắc nghẽn, lễ hội, xung đột) trên biểu đồ.
-
So sánh chỉ số (WCI/FBX/SCFI) để loại nhiễu.
-
Tách bạch chi phí: Ocean Freight vs surcharges (THC/BAF/LSS/PSS/PCS).
-
Kết hợp dữ liệu nội bộ: tỷ lệ rớt tàu, lead time, DEM/DET.
-
Ra quyết định: spot/contract, chọn hãng tàu, đặt ETD, chốt free time.
Checklist Tối Ưu Hóa Cước (Copy & Dùng Ngay)
-
Theo dõi WCI/FBX/SCFI hằng tuần/hằng ngày.
-
Chốt free time DEM/DET theo thực tế thông quan & vận tải nội địa.
-
Bóc tách báo giá: OF / surcharges / local charges (POL–POD).
-
Xếp cut-off & VGM/SI đúng hạn để tránh rớt tàu.
-
Dự phòng tuyến thay thế (hub/cảng khác) khi PCS/PSS tăng.
-
Kết hợp ICD/kho CFS để giảm tắc cổng cảng.
Xây kịch bản rủi ro (thiếu vỏ, tắc cảng, đổi tuyến).
FAQ Nhanh
1) Tôi nên theo dõi chỉ số nào là “đúng”?
Không có một chỉ số “chuẩn”. Hãy kết hợp WCI, FBX, SCFI và so sánh theo tuyến bạn khai thác.
2) Spot hay Contract tốt hơn?
Tùy chu kỳ giá. Khi dự báo tăng, chốt contract để khóa chi phí; khi giảm, ưu tiên spot để linh hoạt.
3) Làm sao tránh DEM/DET?
Thương lượng free time đủ dài, đồng bộ thông quan–kéo–trả vỏ, hạn chế sửa B/L, chủ động D/O.
4) Có nên dồn hàng trước mùa cao điểm?
Nếu biểu đồ lịch sử cho thấy Q3–Q4 tăng mạnh, cân nhắc front-loading từ cuối Q2–đầu Q3.
PTN Logistics: Đồng Hành Tối Ưu Cước & Quản Trị Rủi Ro
-
Phân tích dữ liệu chuyên sâu (WCI/FBX/SCFI) → gợi ý cửa sổ đặt chỗ tối ưu.
-
Báo giá minh bạch – cạnh tranh, bóc tách OF / surcharges / local.
-
Đảm bảo space mùa cao điểm, đa hãng–đa tuyến, hạn chế rủi ro rớt tàu.
-
Thiết kế tuyến – tối ưu phụ phí (THC/PCS/PSS/LSS/BAF), tận dụng ICD/kho để giảm tắc.
-
Theo dõi & cảnh báo 24/7, xây kịch bản ứng phó (thiếu vỏ, đổi tuyến, tắc cảng).
Liên hệ tư vấn & báo giá:
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/cang-bien-ptn-logistics.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/c%E1%BA%A3ng-bi%E1%BB%83n
Nhận xét
Đăng nhận xét