CAF Là Gì? Phụ Phí Điều Chỉnh Tỷ Giá Trong Vận Tải Biển & Cách Tối Ưu Chi Phí
CAF là gì? Tìm hiểu Currency Adjustment Factor (phụ phí điều chỉnh tỷ giá), cách tính, khác biệt với BAF/EBS – PSS – GRI, ví dụ thực tế và chiến lược đàm phán để tối ưu tổng chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp XNK.
1) CAF Là Gì? (Currency Adjustment Factor)
CAF (Currency Adjustment Factor) là phụ phí điều chỉnh tỷ giá hối đoái do hãng tàu áp dụng, được cộng thêm vào cước vận chuyển đường biển nhằm bù đắp rủi ro biến động tiền tệ trong quá trình khai thác tàu tại nhiều quốc gia/đồng tiền khác nhau.
-
Mục đích: giúp hãng tàu cân bằng chi phí thực trả bằng nội tệ/các đồng ngoại tệ khi tỷ giá biến động so với đồng tiền báo giá (thường là USD).
-
Bản chất: công cụ tài chính của hãng tàu, không phải phí dịch vụ cảng.
-
Tác động: ảnh hưởng trực tiếp tới giá “all-in” và tổng chi phí logistics của lô hàng.
Thông tin bổ sung: CAF là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/caf-la-gi/
2) Vì Sao Tồn Tại CAF?
Vận tải biển có chuỗi chi phí phát sinh ở nhiều quốc gia (hoa tiêu, xếp dỡ, nhân sự, bunker nội địa…) bằng các đồng tiền khác nhau. Khi USD mạnh/yếu so với EUR, SGD, CNY… chi phí quy đổi của hãng tàu thay đổi. CAF giúp hãng tàu ổn định doanh thu, giảm rủi ro lỗ tỷ giá.
Ví dụ nhanh: Hãng tàu báo cước 10.000 USD/40HC đi EU tại thời điểm 1 USD = 0,95 EUR. Đến lúc thanh toán phí cảng EU, tỷ giá còn 0,90 EUR. Giá trị quy đổi EUR giảm, chi phí thực tăng → CAF bù phần chênh này.
3) Cơ Chế Hoạt Động & Cách Tính CAF
Ai thu & ai trả?
Thu: Hãng tàu (Carrier/Shipping Line).Trả: Bên chịu cước biển theo Incoterms đã thỏa thuận:
- Thường là người bán ở các điều kiện nhóm C (CFR/CIF).
- Có thể là người mua ở các điều kiện F/D nếu họ chịu cước.
Tính như thế nào?
CAF thường được công bố theo tỷ lệ % trên cước biển cơ sở (Ocean Freight), thay đổi theo tháng/quý tùy tuyến/hãng.
-
Công thức:
CAF (USD) = Ocean Freight × Tỷ lệ CAF (%)
-
Ví dụ 1: Ocean Freight = 1.500 USD, CAF = 5% → CAF = 75 USD, tổng cước = 1.575 USD.
-
Ví dụ 2: 40HC = 2.100 USD, CAF = 7,5% → CAF = 157,5 USD, tổng = 2.257,5 USD.
4) Phân Biệt CAF Với BAF/EBS, LSS, PSS, GRI
Khoản phí | Mục đích | Nguyên nhân biến động | Ai quyết định/chủ thể chính |
---|---|---|---|
CAF | Bù rủi ro tỷ giá | Thị trường ngoại hối | Hãng tàu công bố theo tuyến/kỳ |
BAF / EBS | Bù rủi ro nhiên liệu | Giá bunker (dầu) | Hãng tàu điều chỉnh theo giá nhiên liệu |
LSS | Bù chi phí nhiên liệu lưu huỳnh thấp | Quy định môi trường | Hãng tàu/tuân thủ khu vực ECA |
PSS | Phí mùa cao điểm | Cung – cầu tăng đột biến | Hãng tàu áp dụng theo mùa |
GRI | Tăng cước chung | Điều chỉnh mức giá thị trường | Hãng tàu công bố theo tuyến/kỳ |
5) CAF Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Báo Giá & Incoterms?
-
Với CFR/CIF: bên bán thường gánh cước biển → chịu CAF; nên cân nhắc báo giá all-in hoặc neo trần CAF trong hợp đồng.
-
Với FOB/FCA: bên mua thuê tàu → bên mua thường chịu CAF theo điều khoản vận chuyển.
-
Báo giá nội địa bằng VND: cần tỷ giá quy đổi minh bạch, ghi rõ thời hạn hiệu lực để tránh biến động.
6) Chiến Lược Tối Ưu & Quản Lý CAF (Thực Chiến)
-
Đàm phán “all-in” hoặc trần CAF: Yêu cầu hãng tàu/forwarder khóa tỷ lệ CAF cố định trong tháng/quý.
-
Chọn hãng tàu minh bạch: Ưu tiên tuyến có chính sách phụ phí ổn định, lịch công bố rõ ràng.
-
Lên kế hoạch ETD: Chủ động booking sớm, phân bổ hàng theo kỳ CAF thấp (nếu hãng tàu công bố theo tháng/quý).
-
Chuẩn hóa báo giá: Tách dòng Ocean Freight/CAF/BAF/LSS/PSS/GRI để so sánh “đúng bản chất” giữa các hãng.
-
Quản trị rủi ro tỷ giá: Doanh nghiệp có thể làm việc với ngân hàng/đối tác tài chính về giải pháp phòng ngừa biến động tỷ giá ở phạm vi phù hợp (nếu cần).
-
Đối soát định kỳ: Soi SOA/Invoice với Booking/Offer; phát hiện chênh lệch CAF để điều chỉnh kịp thời cho lô sau.
7) Checklist Nhanh Trước Khi Xác Nhận Booking
-
Báo giá thể hiện CAF theo % hay mức cố định?
-
Kỳ áp dụng CAF (tháng/quý) & tuyến nào?
-
Tổng chi phí all-in có bao gồm CAF?
-
Có trần CAF hoặc điều khoản điều chỉnh khi tỷ giá biến động mạnh?
-
Incoterms quy định ai trả CAF?
-
Tỷ giá quy đổi (nếu báo giá bằng VND) & hiệu lực báo giá.
8) FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về CAF
1) CAF có bắt buộc không?
CAF là chính sách phụ phí của hãng tàu; khi hãng tàu công bố áp dụng trên tuyến/chu kỳ nhất định thì sẽ tính vào cước.
2) CAF tính theo container hay theo % trên cước?
Phổ biến là tỷ lệ % trên cước biển cơ sở; một số tuyến/đợt có thể quy định mức USD/CTR cố định.
3) CAF thay đổi bao lâu một lần?
Tùy hãng và tuyến, thường theo tháng/quý. Nên kiểm tra effective date trong Offer/Booking.
4) CAF có thể “gộp” vào all-in không?
Có. Doanh nghiệp có thể đàm phán all-in hoặc neo trần CAF trong hợp đồng/đơn hàng.
5) Khác gì giữa CAF và BAF/EBS?
CAF = tỷ giá; BAF/EBS = nhiên liệu. Hai logic khác nhau, có thể cùng áp dụng trong một lô hàng.
9) CTA – PTN Logistics Đồng Hành Tối Ưu Phụ Phí
-
Tư vấn miễn phí cấu trúc báo giá: tách dòng CAF/BAF/LSS/PSS/GRI rõ ràng.
-
So sánh đa hãng tàu theo tuyến – kỳ phụ phí để chốt giá tốt & ổn định.
-
Theo dõi biến động và nhắc lịch hiệu lực để chủ động ngân sách.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Kết luận: Hiểu CAF là gì giúp doanh nghiệp đọc đúng báo giá, đàm phán thông minh và khóa chi phí trong bối cảnh tỷ giá biến động. Với chiến lược phù hợp và đối tác minh bạch, CAF không còn là “ẩn số”, mà trở thành biến số có thể kiểm soát trong ngân sách logistics của bạn.
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/isf-la-gi-ptn-logistics.html
Nhận xét
Đăng nhận xét