ISF Là Gì? Hướng Dẫn Khai Báo Importer Security Filing (10+2) Khi Xuất Hàng Đi Mỹ

ISF là gì? Tìm hiểu Importer Security Filing (10+2), đối tượng áp dụng, thời hạn khai, mức phạt, khác biệt với AMS và quy trình 4 bước khai ISF để hàng đi Mỹ thông quan thuận lợi.

1) ISF Là Gì? (Importer Security Filing)

ISF (Importer Security Filing) là yêu cầu khai báo an ninh của nhà nhập khẩu do CBP – U.S. Customs and Border Protection quy định đối với mọi lô hàng đường biển cập cảng Hoa Kỳ. Nhà nhập khẩu (hoặc đại lý được ủy quyền) phải nộp dữ liệu ISF-10 trước khi xếp hàng lên tàu tại cảng đi, nhằm giúp CBP đánh giá rủi ro an ninh từ sớm.

  • Mục tiêu: tăng cường an ninh chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro khủng bố – buôn lậu, đồng thời rút ngắn thời gian thông quan khi tàu đến.

  • Hệ quả nếu vi phạm: có thể bị phạt 5.000 USD/vi phạm (không nộp, nộp trễ, sai thông tin), kiểm tra 100%, chậm dỡ hàng, phát sinh lưu bãi/local charges.

Ghi nhớ: ISF chỉ áp dụng cho đường biển (FCL/LCL/break bulk) nhập vào Mỹ. Hàng không/đường bộ/đường sắt không thuộc phạm vi ISF.

Thông tin bổ sung: ISF là gì

Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/isf-la-gi/

2) “Quy Tắc 10+2” Là Gì?

ISF thường được gọi là “10+2 Rule” vì:

  • 10 dữ liệu do nhà nhập khẩu/đại lý cung cấp (ISF-10).

  • +2 dữ liệu do hãng tàu (carrier) cung cấp (vessel stow plan + container status messages).

10 dữ liệu nhà nhập khẩu cần nộp (ISF-10)

  1. Seller (Người bán)

  2. Buyer (Người mua)

  3. Importer of Record Number (Số đăng ký nhà nhập khẩu)

  4. Consignee Number(s) (Số nhận hàng)

  5. Manufacturer (or Supplier) (Nhà sản xuất/nhà cung cấp)

  6. Ship to Party (Bên nhận hàng cuối tại Mỹ)

  7. Country of Origin (Nước xuất xứ)

  8. Commodity HTSUS Number (Mã HS ở cấp 6 số)

  9. Container Stuffing Location (Địa điểm đóng hàng vào container)

  10. Consolidator (Stuffer) (Đơn vị gom/đóng hàng)

2 dữ liệu hãng tàu cung cấp

  • Vessel Stow Plan (Kế hoạch xếp/hạ container trên tàu)

  • Container Status Messages (Tin nhắn trạng thái container)

Ngoài ISF-10, còn có ISF-5 dành cho FROB/IE/T&E (hàng “đi qua” hoặc quá cảnh Mỹ).

3) Đối Tượng & Thời Hạn Áp Dụng ISF

  • Đối tượng: Mọi lô hàng đường biển nhập vào Hoa Kỳ (bao gồm FCL, LCL, break bulk).

  • Thời hạn nộp: Thông thường không muộn hơn 24 giờ trước khi xếp hàng lên tàu tại cảng đi.

  • Ai chịu trách nhiệm: Importer of Record hoặc đại lý (customs broker/forwarder) được ủy quyền.

Mẹo vận hành: Chốt vận đơn sớm, yêu cầu shipper/nhà máy cung cấp đủ 10 dữ liệu + số B/L để kịp thời khai ISF, tránh phí phạt “phút 89”.

4) ISF vs AMS: Giống & Khác

Tiêu chí ISF (10+2) AMS (Automated Manifest System)
Mục đích Khai báo an ninh chuỗi cung ứng (pre-risk) Khai báo lược khai hàng hóa/manifest
Chủ thể khai Nhà nhập khẩu/đại lý Hãng vận tải/agent
Phương thức Đường biển nhập vào Mỹ Nhiều phương thức (biển/không/bộ/sắt)
Thời điểm Thường ≥24h trước khi xếp hàng lên tàu Trước khi hàng tới cửa khẩu Mỹ theo từng mode
Hệ quả Phạt vi phạm ISF, kiểm tra 100%, chậm thông quan Lỗi manifest → giữ hàng, phạt, chậm giao
Đừng nhầm: ISF không thay thế AMS. Hai hệ thống độc lập, timeline có thể giao thoa nhưng trách nhiệm khác nhau.

5) Quy Trình 4 Bước Khai ISF (Chuẩn Thực Chiến)

Bước 1 - Thu Thập & Soát Dữ Liệu

  • Thu đủ 10 dữ liệu ISF-10 (seller, buyer, manufacturer, ship-to, HS 6 số, COO, stuffing location, consolidator…).

  • Xác định Importer of Record + số B/L (House/Master).

  • Kiểm tra HS ở cấp 6 số trùng khớp mô tả hàng.

Bước 2 - Chọn Cách Khai (Tự Khai / Ủy Quyền)

  • Tự khai: cần ISF Bond, phần mềm/portal tương thích, nhân sự am hiểu quy định.

  • Ủy quyền forwarder/broker: an toàn cho doanh nghiệp mới; cần LOA/POA rõ ràng.

Bước 3 - Gửi Dữ Liệu & Xác Nhận

  • Chuyển bộ dữ liệu cho đơn vị khai; đối chiếu lần cuối trước khi submit.

  • Theo dõi phản hồi hệ thống; kịp thời chỉnh sửa/supplement nếu có thay đổi (ví dụ: HS 6 số, ship-to party).

Bước 4 - Lưu Bằng Chứng & Theo Dõi

  • Lưu acknowledgement/confirmation từ hệ thống.

  • Kiểm tra carrier + AMS song song để tránh lệch dữ liệu.

  • Dẫn dắt shipper/nhà máy duy trì kỷ luật dữ liệu cho các lô sau.

6) Lỗi Thường Gặp & Cách Tránh

  • Nộp trễ/thiếu số B/L → Không match được hồ sơ: đặt lịch nội bộ D-3/D-4 trước ETD để “khóa” dữ liệu.

  • HS 6 số không trùng mô tả → dễ bị query/kiểm tra: dùng HS screening và thống nhất nomenclature từ đầu.

  • Sai “Ship To Party” (điểm giao cuối) → cập nhật sớm khi đổi DC/warehouse.

  • Thiếu “Stuffing Location/Consolidator” với lô LCL → yêu cầu CFS/forwarder xác nhận.

  • Không lưu bằng chứng submit → khó giải trình khi bị kiểm tra: lưu PDF/ID xác nhận.

7) Checklist ISF Dành Cho Doanh Nghiệp

  • Importer of Record + Consignee number(s)

  • Seller/Buyer/Manufacturer (địa chỉ chuẩn – không viết tắt mơ hồ)

  • Ship-to party (địa chỉ nơi giao cuối tại Mỹ)

  • Country of Origin + HS 6 số (đúng, thống nhất)

  • Container Stuffing Location + Consolidator

  • Số B/L (HBL/MBL) khớp

  • Thời điểm nộp ≥24h trước xếp hàng

  • Lưu acknowledgement/ID hệ thống

  • Kênh liên hệ khẩn giữa shipper – forwarder – importer khi phát sinh đổi kế hoạch

8) FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về ISF

1) Hàng LCL có cần ISF không?
Có. Miễn là đường biển vào Mỹ thì phải thực hiện ISF (ISF-10).

2) ISF có áp dụng cho hàng air không?
Không. ISF chỉ áp dụng cho hàng biển.

3) Chậm ISF thì sao?
Có thể bị phạt (mức tiêu chuẩn 5.000 USD/vi phạm) và tăng rủi ro kiểm tra, trễ thông quan.

4) Sai HS 6 số trong ISF có nghiêm trọng không?
Có. Sai HS làm lệch đánh giá rủi ro; cần sửa/bo sung ngay khi phát hiện.

5) ISF-10 và ISF-5 khác gì?
ISF-10 cho hàng nhập vào Mỹ; ISF-5 cho FROB/IE/T&E (hàng đi qua/quá cảnh).

6) ISF có thay thế AMS?
Không. ISF (nhập khẩu – importer/đại lý) và AMS (manifest – hãng vận tải) là hai thủ tục độc lập.

9) PTN Logistics – Đồng Hành Khai ISF “Đúng – Đủ – Đúng Hạn”

  • Tư vấn & rà soát HS 6 số, COO, ship-to party

  • Khai ISF thay mặt Importer (uỷ quyền nhanh gọn)

  • Đồng bộ dữ liệu với AMS/Carrier giảm lệch hồ sơ

  • Theo dõi mốc ETD/ETA – nhắc deadline ISF

  • Minh bạch chi phí – hạn chế phát sinh

Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Kết luận: Hiểu ISF là gì và triển khai đúng – đủ – kịp thời là “vé vào cửa” cho mọi lô hàng biển vào Mỹ. Làm chủ dữ liệu 10+2, sắp xếp timeline khoa học, phối hợp chặt giữa shipper – forwarder – importer sẽ giúp bạn giảm phạt, giảm kiểm tra, tăng tốc thông quan. Cần một đội ngũ “cầm tay chỉ việc”? PTN Logistics sẵn sàng hỗ trợ.

>>Xem thêm:

https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/phi-mau-dich-la-gi.html

https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-mau-dich-la-gi

https://creators.spotify.com/pod/profile/ptn-logistics/episodes/Phi-Mu-Dch-L-G---Hiu-ng--Khai-ng--Trnh-Sai-Lm-Khi-Lm-Th-Tc-Hi-Quan-e396ki6

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả

Khám Phá Giải Pháp Dịch Vụ Vận Tải Toàn Diện Cùng PTN Logistics

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ