Fulfillment Là Gì? Quy Trình, Chi Phí & Cách Tối Ưu Hoàn Tất Đơn Hàng Cho Doanh Nghiệp TMĐT
Giới thiệu
Trong thương mại điện tử, Fulfillment quyết định trải nghiệm khách hàng và lợi nhuận. Hiểu sai khái niệm, chi phí hoặc quy trình sẽ dẫn đến phát sinh ngoài dự kiến, làm chậm tiến độ và tăng tỷ lệ hủy đơn. Bài viết này giúp bạn nắm trọn định nghĩa – quy trình – chi phí – KPI – best practices để biến hoạt động hậu cần phức tạp thành lợi thế cạnh tranh cùng PTN Logistics.
Thông tin bổ sung: Fulfillment
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/fulfillment/
Fulfillment là gì?
Fulfillment là toàn bộ quá trình từ lúc khách đặt hàng đến khi nhận hàng thành công (và bao gồm cả đổi trả). Chuỗi công đoạn cốt lõi:
-
Nhận hàng (inbound) từ nhà cung cấp
-
Lưu kho & quản lý tồn kho (WMS, SKU)
-
Đồng bộ/tiếp nhận đơn từ website/sàn TMĐT
-
Lấy hàng (picking) & đóng gói (packing)
-
Giao hàng (shipping/last-mile)
-
Xử lý đổi trả (reverse logistics)
Khác với “vận chuyển” đơn thuần, Fulfillment bao trùm toàn bộ vòng đời đơn hàng và dữ liệu tồn kho đa kênh.
Giải mã các thuật ngữ cốt lõi
-
WMS (Warehouse Management System): Hệ thống quản lý kho, theo dõi SKU, tồn, vị trí kệ, lệnh picking.
-
SLA/OTIF: Cam kết dịch vụ (Service Level Agreement) / Tỷ lệ giao đúng sản phẩm-đúng thời gian (On-Time In-Full).
-
Picking methods: Single-order, batch/wave, zone picking.
-
Last-mile: Chặng giao cuối từ kho đến khách.
-
Reverse logistics: Quy trình đổi trả, kiểm định chất lượng, hoàn nhập tồn, tái đóng gói.
-
VAS (Value-Added Services): Kitting/bundling, dán nhãn, quà tặng, cá nhân hóa.
Mô hình Fulfillment phổ biến
1) Tự vận hành (In-house)
Chủ động, kiểm soát cao nhưng đòi hỏi đầu tư kho bãi, nhân sự, công nghệ. Phù hợp khi có sản lượng ổn định và khả năng tối ưu nội bộ.
2) Thuê ngoài 3PL
Công ty 3PL vận hành kho, công nghệ, nhân sự và kết nối nhiều hãng vận chuyển. Linh hoạt, mở rộng nhanh, giảm chi phí cố định → chi phí biến đổi theo sản lượng.
3) 4PL / Lead Logistics
Đóng vai trò điều phối cấp cao, tích hợp nhiều 3PL/nhà vận chuyển, tối ưu mạng lưới & dữ liệu toàn chuỗi.
PTN Logistics cung cấp giải pháp 3PL linh hoạt cho SMEs đến doanh nghiệp tăng trưởng nhanh, tích hợp đa kênh bán hàng và báo cáo KPI minh bạch.
Quy trình Fulfillment 6 bước tại kho chuyên nghiệp
Bước 1: Nhận hàng & nhập kho (Inbound)
-
Đối soát PO/ASN, kiểm đếm, kiểm tra chất lượng.
-
Gán vị trí kệ & cập nhật tồn real-time trên WMS.
Bước 2: Đồng bộ & xác nhận đơn
-
Đồng bộ đơn từ website/sàn TMĐT (API/CSV).
-
Xác nhận tồn khả dụng, tạo picking list.
Bước 3: Lấy hàng (Picking)
-
Ứng dụng mã vạch/QR để giảm sai sót.
-
Chọn phương thức picking tối ưu theo SKU/hình thái đơn (single/batch/zone).
Bước 4: Đóng gói (Packing)
-
Chọn hộp, vật liệu chèn phù hợp; giảm rỗng để tiết kiệm cước.
-
Dán tem/nhãn vận đơn; kèm quà tặng/hoá đơn/return label nếu cần.
Bước 5: Giao hàng (Shipping/Last-mile)
-
Phân tuyến theo khu vực/zone và hãng vận chuyển tối ưu giá-thời gian.
-
Cập nhật tracking cho khách hàng theo thời gian thực.
Bước 6: Đổi trả (Reverse logistics)
-
Kiểm định hàng hoàn, phân loại: tái nhập, tân trang, huỷ theo chính sách.
-
Cập nhật tồn kho tức thì để tránh oversell.
Cấu trúc chi phí Fulfillment: gồm những gì?
-
Phí nhận hàng (inbound receiving): kiểm đếm, dán nhãn, nhập WMS.
-
Phí lưu kho (storage): theo m³/slot/pallet/ngày; có thể có long-term storage.
-
Phí xử lý đơn (pick-pack): tính theo dòng SKU & vật tư đóng gói.
-
Vật tư đóng gói: thùng carton, băng dính, túi khí, tem, insert.
-
Phí vận chuyển last-mile: theo zone/khối lượng/kích thước, có COD fee.
-
VAS: kitting, bundle set, gift-wrap, dán nhãn, QC bổ sung.
Lời khuyên: Yêu cầu bảng phí tách bạch (line-item) + điều kiện free time, MOQ, cut-off để tránh ẩn phí.
Lợi ích khi thuê ngoài Fulfillment (3PL)
-
Tiết kiệm chi phí vận hành: chuyển chi phí cố định → biến đổi theo đơn.
-
Tăng tốc giao hàng: mạng lưới kho gần khách hàng + quy trình tiêu chuẩn.
-
Dễ mở rộng quy mô: thêm kênh bán/khu vực mà không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
-
Tập trung vào core: marketing, sản phẩm, chăm sóc khách hàng.
Rủi ro và cách kiểm soát
-
Sai sót đơn/đóng gói: áp dụng quét mã vạch, double-check, QC cuối line.
-
Trễ cut-off: thiết kế SLA nội bộ + thông báo auto khi gần hạn.
-
Tồn kho lệch: cycle count định kỳ, đối soát WMS vs thực tế.
-
Tỷ lệ hoàn cao: tối ưu mô tả sản phẩm, sizing chart, quy trình đổi trả rõ ràng.
KPI cần theo dõi
-
OTIF (On-Time In-Full)
-
Pick Accuracy & Pack Accuracy
-
Order Cycle Time / Ready-to-Ship Time
-
Inventory Accuracy & Days of Inventory
-
Return Rate & Time-to-Refund
-
Fulfillment Cost per Order
Khi nào nên thuê ngoài kho Fulfillment?
-
Biên độ tăng trưởng đơn cao, biến động theo mùa.
-
Tỷ lệ giao muộn/hoàn cao, chi phí nội bộ khó kiểm soát.
-
Mở rộng thị trường liên vùng/quốc tế cần kho gần khách.
-
Cần SLA nghiêm và báo cáo KPI minh bạch.
Tiêu chí chọn đối tác Fulfillment
-
Vị trí kho & độ phủ giao nhanh (same-day/next-day).
-
Tích hợp website/sàn TMĐT, API, OMS/WMS.
-
SLA rõ ràng, báo cáo KPI chuẩn, cảnh báo thời gian thực.
-
Kinh nghiệm ngành (thời trang, mỹ phẩm, điện tử…), quy trình reverse tốt.
-
Chính sách giá minh bạch, cam kết cut-off & giờ lấy hàng.
-
Bảo mật & tuân thủ (đóng gói an toàn, phòng cháy, bảo hiểm).
Best Practices để tối ưu Fulfillment
-
Dự báo nhu cầu & lập kế hoạch (S&OP): tránh thiếu/đọng tồn.
-
ABC/XYZ & slotting: đặt SKU bán chạy ở vị trí “vàng”, rút ngắn quãng di chuyển.
-
Chuẩn hóa tiêu chuẩn đóng gói theo nhóm sản phẩm, giảm hư hỏng.
-
Batch/Wave/Zone picking theo profile đơn, nâng năng suất.
-
Bộ chính sách đổi trả rõ ràng + nhãn đổi trả sẵn trong hộp (khi cần).
-
A/B test gói vận chuyển (nhanh/tiết kiệm) để cân bằng chi phí–trải nghiệm.
So sánh nhanh: Tự làm vs Thuê 3PL
Tiêu chí | In-house | 3PL |
---|---|---|
Đầu tư ban đầu | Cao (kho, WMS, nhân sự) | Thấp (trả theo sản lượng) |
Linh hoạt mở rộng | Hạn chế | Cao, mở rộng nhanh |
Kiểm soát | Rất cao | Cao (qua SLA/KPI) |
Tốc độ triển khai | Chậm | Nhanh |
Rủi ro vận hành | Tự gánh | Chia sẻ với 3PL |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Fulfillment khác gì “giao hàng”?
Fulfillment bao trùm nhận–lưu kho–xử lý đơn–đóng gói–giao hàng–đổi trả, còn “giao hàng” chỉ là một công đoạn (last-mile).
Thuê ngoài 3PL có tốn kém hơn tự làm?
Với SMEs/tăng trưởng nhanh, 3PL thường rẻ hơn tổng chi phí sở hữu (kho, nhân sự, công nghệ), lại linh hoạt theo sản lượng.
Kho fulfillment khác kho truyền thống thế nào?
Kho fulfillment tối ưu cho tốc độ xử lý đơn, có WMS, zone picking, SLA theo đơn; kho truyền thống tập trung vào lưu trữ tĩnh.
Khi nào nên tách kho theo vùng?
Khi tỷ lệ đơn/lead time/cước last-mile cho thấy mở thêm kho giảm chi phí và tăng tốc đáng kể (ví dụ phủ Bắc–Trung–Nam).
Có thể tuỳ biến bao bì/insert theo chiến dịch?
Có, thông qua VAS: kitting, bundle, gift-wrap, thẻ cảm ơn, upsell voucher.
Thông tin liên hệ PTN Logistics
-
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
-
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Nhận xét
Đăng nhận xét