Phí IHC là gì? Inland Haulage Charges trong logistics: Định nghĩa, cấu phần chi phí, phụ phí ẩn & cách tối ưu

Phí IHC (Inland Haulage Charges) là chi phí vận chuyển container nội địa giữa cảng/Depot/ICD và kho – nhà máy. Nhưng IHC không chỉ là “cước xe tải”: nó là một gói dịch vụ tổng hợp có thể phát sinh nhiều phụ phí ẩn nếu bạn không nắm rõ cấu phần. Bài viết của PTN Logistics sẽ bóc tách khái niệm, chỉ ra ai trả – ai thu theo Incoterms, phân biệt IHC với các loại phí khác (THC, DO, DEM/DET…), kèm bảng so sánh và checklist đặt xe để bạn tối ưu ngân sách.
1) Phí IHC là gì? Định nghĩa & bản chất dịch vụ
IHC (Inland Haulage Charges) là khoản phí do hãng tàu (Shipping Line) hoặc forwarder cung cấp/thu để vận chuyển container bằng đường bộ (đầu kéo + mooc) giữa cảng/Depot/ICD và địa điểm của chủ hàng (kho/xưởng/nhà máy) theo lộ trình door ↔ port/ICD.
Bản chất: một dịch vụ trọn gói gồm điều phối phương tiện, thủ tục ra/vào cảng/Depot, quản lý container, theo dõi rủi ro – không chỉ là “đặt xe tải”.
Thông tin bổ sung: IHC là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/ihc-la-gi/
2) Vì sao IHC không chỉ là “phí xe tải”?
-
Điều phối chuyên nghiệp: sắp xếp khung giờ cổng cảng/ICD, cấp rỗng/đổi rỗng, luồng tuyến phù hợp tải trọng – khổ giới hạn.
-
Quản trị rủi ro: chịu trách nhiệm liên quan đến container trong chặng nội địa theo điều khoản dịch vụ; giảm rủi ro hư hỏng, chậm chuyến.
-
Tích hợp chứng từ: đồng bộ với booking, EIR, VGM (nếu có), cut-off lấy/trả rỗng.
-
Thanh toán thuận tiện: gom vào báo giá logistics chung (sea + local charges + IHC) để chủ hàng dễ kiểm soát.
3) Ai thu & ai trả IHC? (Góc nhìn Incoterms)
-
Bên cung cấp/thu phí: Hãng tàu hoặc forwarder (mua sỉ – bán lẻ/hoặc tổ chức vận chuyển trực tiếp).
-
Bên thanh toán: phụ thuộc điểm chuyển giao rủi ro trong Incoterms:
-
Shipper trả: các điều kiện DAP/DDP (hoặc khi người bán cam kết giao đến điểm đích nội địa).
-
Consignee trả: các điều kiện EXW/FOB/FAS (người mua chịu chặng nội địa).
-
-
Thực tế đàm phán: nhiều hợp đồng tách riêng IHC để so sánh giữa “IHC hãng tàu/forwarder” và “tự thuê trucking” (xem Bảng so sánh ở mục 9).
4) Cấu phần tạo nên giá IHC (vì sao báo giá có thể khác nhau?)
-
Cự ly & tuyến đường: km thực chạy, đường cấm giờ/cấm tải, phí cao tốc – cầu đường.
-
Loại/kích thước container: 20’/40’/45’/OT/FR; RF (cont lạnh) cần nguồn điện & giám sát → cao hơn.
-
Trọng lượng vận chuyển: hàng nặng có thể phát sinh Overweight Surcharge, yêu cầu xe – mooc chuyên dụng.
-
Thời điểm & mùa vụ: peak season, lễ/Tết, thiếu tài xế/xe → giá tăng; biến động giá nhiên liệu.
-
Điều kiện khai thác: chờ bốc/dỡ quá thời lượng tiêu chuẩn, bốc dỡ thủ công, vị trí khó tiếp cận (ngõ hẹp, giờ cấm).
-
Yêu cầu đặc thù: DG (hàng nguy hiểm), reefer chạy điện, hạ rút tại ICD, đổi rỗng nhiều điểm, chạy night shift.
5) Phụ phí thường gặp đi kèm IHC (dễ “ẩn” trong báo giá)
-
Lift on/off tại Depot/ICD, gate fee/port pass, bãi đỗ/parking.
-
Waiting time surcharge: vượt thời gian miễn phí chờ bốc/dỡ (thường 2–4h/điểm).
-
Night/holiday surcharge: chạy đêm/cuối tuần, lễ Tết.
-
Remote area surcharge: vùng xa – khó tiếp cận.
-
Overweight/oversize permit: phí cấp phép/chia tải theo luật đường bộ.
-
Reefer plug & monitoring: cắm điện – giám sát nhiệt cho container lạnh.
6) Đừng nhầm IHC với các loại phí khác
-
THC (Terminal Handling Charges): phí xếp dỡ tại cảng do cảng/line thu – không phải phí xe chạy nội địa.
-
DOC/Documentation Fee, DO Fee (lệnh giao hàng): phí chứng từ – không phải vận chuyển.
-
CIC (Container Imbalance), EBS, PCS…: phụ phí tuyến biển.
-
DEM/DET/Storage: lưu container & lưu bãi tại cảng/Depot – tách biệt với detention of truck (phí chờ xe).
-
CFS charge: phí trạm hàng lẻ – gom/chia LCL.
7) Ví dụ tính nhanh IHC (minh họa)
-
Tuyến: Cảng Cát Lái → KCN VSIP (khứ hồi).
-
Cont: 40’DC, hàng 22 tấn (không quá tải).
-
Cơ cấu giá minh họa:
-
Base IHC theo km: …
-
Toll/express way: …
-
Lift on/off ICD: …
-
Waiting > 2h tại kho: …
-
Night surcharge (nếu giao sau 22:00): …
👉 Tổng IHC = Base theo km + Toll + phụ phí phát sinh (nếu có).
-
8) Cách tối ưu & “khóa” chi phí IHC (best practices)
-
Chuẩn hóa thông tin đặt xe: địa chỉ/giờ nhận – giao, liên hệ kho, yêu cầu mooc, điều kiện bốc dỡ (cẩu, forklift), thời gian free chờ.
-
Tuân thủ tải trọng – khổ giới hạn: tránh Overweight Surcharge/permit.
-
Đặt slot sớm – bám cut-off: hạn chế chạy đêm/giờ cấm → tránh night/peak surcharge.
-
Chọn ICD/Depot gần kho: giảm km rỗng – tối ưu hành trình round-trip.
-
Rút/hạ tại ICD (hàng nhập) để giảm DEM/DET nếu kho bận.
-
Ghép lộ trình/điểm giao nhận (nếu có thể) để tối ưu “one-day plan”.
-
So sánh “IHC của line/forwarder” vs “tự thuê trucking” theo đầy đủ phụ phí trước khi quyết định.
-
Chốt SLA & phụ phí vượt trội bằng văn bản (waiting, night, remote…).
9) Bảng so sánh: IHC của line/forwarder vs tự thuê xe ngoài
Tiêu chí | IHC của Line/Forwarder | Tự thuê Trucking |
---|---|---|
Điều phối – thủ tục cảng/Depot | Có (tích hợp trong gói) | Tự xử lý hoặc nhờ FWD |
Minh bạch chứng từ | Dễ gom trên một invoice | Nhiều đầu mối, dễ sót chi phí |
Phụ phí ẩn | Thấp hơn nếu liệt kê trước | Dễ phát sinh nếu thiếu SLA |
Giá cơ bản | Có thể nhỉnh hơn | Thường thấp hơn |
Rủi ro – trách nhiệm | Line/FWD gánh một phần theo dịch vụ | Chủ hàng tự chịu/đàm phán với nhà xe |
Linh hoạt tuyến/giờ | Tốt, nhờ mạng lưới | Phụ thuộc năng lực từng nhà xe |
10) Checklist thông tin cần có để xin báo giá IHC chính xác
-
Điểm lấy/trả (địa chỉ chi tiết, giờ nhận hàng).
-
Loại container (20’/40’/RF/OT/FR), số lượng.
-
Gross weight dự kiến, yêu cầu đặc biệt (DG/reefer).
-
Yêu cầu hạ rút tại ICD hay kéo thẳng về kho.
-
Thời gian bốc/dỡ dự kiến, có dock/forklift/cẩu hay bốc thủ công.
-
Khung giờ giao/nhận (có cần night/holiday?).
-
Thời hạn cut-off và kế hoạch tránh giờ cấm đường/kẹt cảng.
11) FAQ – Câu hỏi thường gặp về phí IHC
1) IHC đã bao gồm THC/DO/DEM/DET chưa?
Chưa. IHC là chặng đường bộ nội địa. THC/DO/DEM/DET… là nhóm phí khác, cần tách bạch.
2) Có thể tách IHC khỏi booking sea freight không?
Được. Nhiều doanh nghiệp tự thuê xe; tuy nhiên cần quản trị rủi ro thủ tục cổng cảng/Depot.
3) Vì sao báo giá IHC biến động theo mùa?
Do cung–cầu xe đầu kéo, thiếu tài xế, fuel surcharge, peak season và chính sách cổng cảng.
4) Hàng nặng có luôn bị tính Overweight Surcharge?
Chỉ khi vượt quy định tải trọng tuyến đường/thiết bị hoặc yêu cầu phép đặc biệt.
5) Dùng ICD có giúp giảm DEM/DET không?
Có thể, nếu nhập cont về ICD hạ bãi, chủ động rút hàng rồi trả rỗng đúng hạn.
6) IHC cho cont lạnh gồm những gì?
Thường cộng reefer plug/monitoring, yêu cầu mooc lạnh và tài xế có kinh nghiệm.
12) Kết luận & Liên hệ PTN Logistics
Phí IHC là mảnh ghép quan trọng trong báo giá logistics. Hiểu đúng cấu phần – phụ phí và khóa điều khoản dịch vụ ngay từ đầu sẽ giúp bạn minh bạch hóa ngân sách, tránh chi phí ẩn và đảm bảo đúng tiến độ.
PTN Logistics cung cấp giải pháp IHC linh hoạt: tư vấn tuyến tối ưu (ICD/Depot), bố trí đầu kéo theo SLA, minh bạch phụ phí, hỗ trợ chứng từ – thủ tục cổng cảng/Depot.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/icd-la-gi.html
Nhận xét
Đăng nhận xét