Phí ISS là gì? Hướng dẫn đầy đủ để không “mù chi phí” khi nhận báo giá cước biển
Bạn có đang tìm kiếm định nghĩa chuyên sâu về ISS là gì? Đây là phụ phí an ninh hàng hải quốc tế bắt buộc, nhưng mức phí và cách tính lại thay đổi theo tuyến, cảng, hình thức FCL/LCL. Bài viết của PTN Logistics giúp bạn nắm bản chất ISS, hiểu đúng ai thu – ai trả, đọc đúng báo giá và có checklist để kiểm soát chi phí.
ISS là gì? Nguồn gốc từ Bộ luật An ninh Hàng hải Quốc tế (ISPS Code)
-
ISS (International Ship and Port Facility Security Surcharge): phụ phí an ninh nhằm bù đắp chi phí triển khai các biện pháp bảo vệ tàu và cảng theo ISPS Code (hệ thống tiêu chuẩn an ninh quốc tế áp dụng cho tàu và cơ sở cảng).
-
Mục đích: tài trợ cho nhân sự an ninh, hàng rào, camera/giám sát, soi chiếu, thủ tục kiểm soát truy cập, diễn tập ứng phó rủi ro…
-
Ý nghĩa thực tiễn: đảm bảo tàu đủ điều kiện ra/vào cảng; giảm rủi ro buôn lậu, phá hoại, cướp biển; duy trì tính thông suốt của chuỗi cung ứng.
Thông tin bổ sung: ISS là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/iss-la-gi/
Vai trò cốt lõi của ISS trong chuỗi cung ứng toàn cầu
-
Đảm bảo an ninh: ngăn truy cập trái phép, rủi ro khủng bố/gián đoạn.
-
Tuân thủ pháp lý: đáp ứng yêu cầu ISPS để tàu được cấp phép làm hàng.
-
Giảm gián đoạn: giảm xác suất sự cố khiến tàu/hàng bị giữ, chậm chuyến.
-
Minh bạch chi phí: phản ánh phần chi phí an ninh bắt buộc trong cấu phần cước.
ISS hiển thị thế nào trên báo giá? Ai thu – ai trả?
Ai thu phí ISS?
-
Hãng tàu là đơn vị thu trực tiếp (nằm trong nhóm local charges).
-
Forwarder thường thu hộ từ chủ hàng theo Incoterms rồi thanh toán lại cho hãng tàu.
Ai trả phí ISS theo Incoterms?
-
Nhóm E/F (EXW, FCA, FAS, FOB): người mua thường là bên chịu các chi phí liên quan cước/chặng biển tại cảng đi → có thể chịu ISS (tùy điểm chuyển rủi ro/thoả thuận).
-
Nhóm C/D (CFR, CIF, DAP, DDP…): người bán thuê tàu, trả cước và thường sẽ gánh ISS ở đầu phù hợp với điều kiện giao hàng, trừ khi hai bên thỏa thuận khác.
Mẹo: luôn quy định rõ ISS trong hợp đồng/báo giá để tránh “tính gộp” hoặc hiểu nhầm.
Dạng thể hiện phổ biến
-
FCL: mức phí theo container (20’/40’/40’HC, dry/reefer).
-
LCL: theo CBM (đôi khi theo W/M tùy biểu phí).
-
Tuyến/cảng có mức độ rủi ro cao có thể áp mức ISS cao hơn.
Phân biệt ISS với các phụ phí/chi phí khác
Tiêu chí | ISS (ISPS Surcharge) | THC/Handling | Security khác của cảng
Mục đích | An ninh tàu & cảng theo ISPS | Xử lý hàng/thiết bị xếp dỡ | Biện pháp an ninh bổ sung tại địa phương
Ai thu | Hãng tàu (local charge) | Cảng/đơn vị khai thác | Cảng/nhà chức trách
Cách tính | Theo container (FCL) / CBM (LCL); biến động theo tuyến/cảng | Theo bảng phí cảng | Theo quy định riêng từng cảng/khu vực
Những yếu tố làm ISS “dao động”
-
Tuyến & cảng: khu vực rủi ro an ninh/địa chính trị cao → ISS thường cao hơn.
-
Loại hàng/loại container: reefer đôi khi kéo theo yêu cầu an ninh vận hành cao hơn.
-
Thời điểm/mùa vụ & chính sách cảng: cao điểm, nâng cấp an ninh, điều chỉnh phí.
-
Mô hình giao dịch: FCL/LCL (đơn vị tính khác nhau → tổng tiền khác nhau).
Cách đọc báo giá & kiểm tra minh bạch (Cost Breakdown)
-
Yêu cầu tách dòng ISS (không gộp chung “local fee”).
-
Xác nhận đơn vị tính: per container (20’/40’/HC) hoặc per CBM (LCL).
-
Ràng buộc theo Incoterms: ghi rõ bên chịu ISS trong chào giá/hợp đồng.
-
So sánh ngang hàng: khi so báo giá nhiều đối tác, chuẩn hóa điều kiện (cùng tuyến, cùng cảng, cùng Incoterms, cùng thời điểm).
-
Đối chiếu hóa đơn cuối: khớp số lượng, đơn vị tính, tuyến, cảng; lưu lại làm benchmark.
Checklist hành động: Kiểm soát chi phí ISS như một “pro”
Trước khi chốt booking
-
Xác nhận Incoterms và bên chịu ISS.
-
Yêu cầu cost breakdown thể hiện ISS tách dòng.
-
So sánh 2–3 báo giá trên cùng điều kiện để có mặt bằng hợp lý.
Trong quá trình vận chuyển
-
Theo dõi cảng đi/đến (thông báo thay đổi mức an ninh/biểu phí).
-
Cập nhật lịch tàu & thay đổi tuyến (rerouting có thể ảnh hưởng mức ISS).
Sau khi hoàn tất
-
Lưu chứng từ & hóa đơn để xây dựng biểu phí chuẩn nội bộ.
-
Đánh giá đối tác (mức minh bạch, ổn định giá, phản hồi khiếu nại).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) ISS có phải lúc nào cũng giống nhau giữa các hãng tàu?
Không. Mỗi hãng có chính sách riêng theo tuyến/cảng và thời kỳ. Hãy yêu cầu báo giá tách dòng.
2) ISS có tính theo giá trị hàng hóa không?
Thông thường không. FCL thường tính theo container; LCL thường tính theo CBM (hoặc W/M).
3) Tôi có thể thương lượng giảm/miễn ISS không?
ISS là phụ phí an ninh mang tính bắt buộc; mức phí có thể khó thương lượng, nhưng bạn vẫn có thể tối ưu tổng chi phí bằng cách so sánh hãng/tuyến, gộp sản lượng, hoặc chọn lịch trình tối ưu.
4) Với LCL, ISS tính theo trọng lượng hay thể tích?
Phổ biến là theo thể tích (CBM); trong một số trường hợp hàng nặng có thể áp W/M theo chính sách nhà gom.
5) ISS khác “phí an ninh cảng” địa phương như thế nào?
ISS do hãng tàu thu theo yêu cầu ISPS. Phí an ninh địa phương do cảng/nhà chức trách quy định; có thể cùng mục tiêu an ninh nhưng là khoản riêng.
Lời khuyên thực tiễn từ PTN Logistics
-
Minh bạch từ đầu: yêu cầu ISS tách dòng trong báo giá; xác định ai trả theo Incoterms.
-
Chủ động tuyến & cảng: vùng rủi ro cao → dự trù ISS cao hơn.
-
Quản trị dữ liệu chi phí: xây benchmark nội bộ theo tuyến/cảng/loại hàng để không “mù giá”.
-
Đồng hành cùng đối tác uy tín: forwarder chủ động cập nhật thay đổi chính sách an ninh sẽ giúp bạn tránh chi phí ẩn.
CTA – Nhận tư vấn & bảng giá chi tiết
PTN Logistics hỗ trợ giải thích – bóc tách – chuẩn hóa bảng phí (bao gồm ISS) cho từng tuyến/cảng và điều kiện Incoterms, giúp bạn kiểm soát chi phí và phòng rủi ro.
-
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/phi-storage-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-storage-la-gi
Nhận xét
Đăng nhận xét