Shipment Là Gì? Định Nghĩa, Phân Biệt & Quy Trình 7 Bước Quản Lý Một Lô Hàng

Shipment là gì? Tìm hiểu khái niệm lô hàng, khác biệt với Cargo/Freight/Consignment, các loại shipment (FCL/LCL, air/sea, direct/transshipment), quy trình 7 bước, chứng từ và checklist để vận hành XNK trơn tru.

1) Shipment Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

Shipmentmột lô hàng cụ thể được vận chuyển từ người gửi (shipper) tới người nhận (consignee) trong một lần giao dịch, được xác định bởi một bộ chứng từ vận tải duy nhất (đường biển: Bill of Lading – B/L, đường hàng không: Air Waybill – AWB).
Chỉ cần đi chung một vận đơn, lô hàng đó được xem là một shipment, dù chiếm một hay nhiều container (FCL) hoặc chỉ là một phần container (LCL).

Cốt lõi: One shipment = One transport document (B/L hoặc AWB) cho cùng một giao dịch.

Thông tin bổ sung: Shipment là gì

Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/shipment-la-gi/

2) Phân Biệt Shipment, Cargo, Freight & Consignment

Thuật ngữ Ý nghĩa chính Trọng tâm sử dụng Ví dụ điển hình
Shipment Một lô hàng gắn với một vận đơn Quản trị từng lô cụ thể Một HBL cho 12 pallets đi từ HCM → LA
Cargo Tổng hàng hóa trên một phương tiện Quy mô phương tiện, tuyến Cargo trên tàu chuyến gồm hàng trăm shipments
Freight 1) Hàng hóa (cách gọi khác của cargo) hoặc 2) Cước phí vận chuyển Báo giá, thanh toán Freight rate: 1.500 USD/20DC
Consignment Lô hàng dưới góc giao dịch/ủy thác giữa consignor–consignee Quyền sở hữu, trách nhiệm Hàng ký gửi bán hộ, ủy thác xuất khẩu

Mẹo nhớ nhanh: Shipment gắn vận đơn; Cargo gắn phương tiện; Freightcước; Consignment thiên về quan hệ giao dịch/ủy thác.

3) Các Loại Shipment Phổ Biến

a) Theo khối lượng

  • FCL (Full Container Load): Lô hàng thuê nguyên container.

  • LCL (Less than Container Load): Lô hàng gom cùng các chủ hàng khác trong một container.

b) Theo phương thức vận tải

  • Ocean/Sea Shipment: Phù hợp khối lượng lớn, chi phí/đơn vị thấp.

  • Air Shipment: Giá trị cao/khẩn, lead time ngắn.

  • Inland Shipment: Nội địa bằng truck/rail, thường là chặng đầu/cuối.

c) Theo tính chất hành trình

  • Direct Shipment: Vận chuyển trực tiếp từ cảng đi → cảng đến.

  • Transshipment: Chuyển tải qua cảng trung gian để nối tuyến (tối ưu mạng lưới hãng tàu nhưng có thể tăng transit time).

4) Quy Trình 7 Bước Quản Lý Một Shipment (Chuẩn Thực Chiến)

  1. Booking (Đặt chỗ)
    Giữ chỗ với hãng tàu/hãng bay/forwarder → nhận Booking Note.

  2. Cargo Pickup (Lấy hàng/đưa về CFS/CY)
    Sắp xếp xe tải/đầu kéo, kiểm đếm, đóng gói, dán nhãn.

  3. Origin Handling (Xử lý tại cảng/sân bay đi)
    Cân đo, soi chiếu, thủ tục hải quan xuất khẩu, phí THC, phí CFS (nếu LCL).

  4. Main Carriage (Chặng vận chuyển chính)
    Sea/Air; theo dõi ETD/ETA, khai/đối soát dữ liệu theo yêu cầu tuyến (ví dụ: US tuyến biển cần ISF, hãng vận tải khai AMS).

  5. Destination Handling (Xử lý tại cảng/sân bay đến)
    Dỡ hàng, lưu bãi, tách hàng (LCL), chuẩn bị bộ hồ sơ thông quan.

  6. Customs Clearance (Thông quan nhập khẩu)
    Nộp bộ chứng từ, hoàn tất thuế/kiểm tra chuyên ngành (nếu có).

  7. Cargo Delivery (Nhận & giao hàng cuối)
    Hãng tàu phát D/O, sắp xếp phương tiện… hoàn tất vòng đời shipment.

5) Bộ Chứng Từ Cốt Lõi Của Một Shipment

  • Hợp đồng ngoại thương, Commercial Invoice, Packing List

  • B/L (Sea) hoặc AWB (Air)trọng tâm nhận diện shipment

  • C/O (nếu xin ưu đãi thuế), Chứng nhận/giấy phép chuyên ngành (nếu thuộc diện)

  • Bảo hiểm (Insurance) theo điều kiện CIF/CIP (nếu áp dụng)

  • MSDS (hàng nguy hiểm), VGM (sea – khai khối lượng tổng container)

  • D/O (lệnh giao hàng), EIR (phiếu vào/ra bãi)

6) Incoterms & Trách Nhiệm Trong Shipment

  • EXW/FCA/FOB: Bên mua thường chủ động vận tải quốc tế → tự quản booking, freight, nhiều khâu shipment.

  • CFR/CIF: Bên bán chịu freight (và insurance với CIF) tới cảng đến.

  • DAP/DDP: Bên bán gánh vận tải quốc tế + giao tới nơi (DDP còn chịu thuế/thuế nhập nếu thỏa thuận).

Chọn Incoterm phù hợp = rõ ai trả cước, ai trả phụ phí (BAF/LSS/CAF/PSS/GRI…), ai xử lý chứng từ/kiểm tra chuyên ngành.

7) Sai Lầm Thường Gặp Khi Quản Lý Shipment (Và Cách Tránh)

  • Nhầm lẫn khái niệm: Gọi “cargo” thay “shipment” trong hồ sơ → dữ liệu lẫn lộn.
    Quy ước nội bộ: Shipment = theo vận đơn.

  • Không thống nhất dữ liệu: Tên hàng, HS code, trọng lượng/khối lượng chênh giữa Invoice–PL–B/L.
    → Dùng bảng đối soát trước khi phát hành B/L/AWB.

  • Bỏ yêu cầu tuyến đặc thù: Ví dụ tuyến Mỹ ISF (importer), AMS (carrier).
    → Lập timeline D-3/D-4 trước ETD để khóa dữ liệu.

  • Incoterms không rõ → tranh cãi chi phí phụ phí: CAF/BAF/LSS/PSS/GRI.
    Tách dòng trên báo giá, ghi rõ bên chịu từng khoản.

  • Quản lý container yếu: Trả vỏ trễ, rách hư không lập biên bản → phát sinh phí.
    → Làm EIR đầy đủ, chụp hình khi nhận/trả.

8) Checklist Nhanh Trước Khi “Chốt” Shipment

  • Xác định Shipment ID (HBL/MBL hoặc HAWB/MAWB)

  • Thống nhất mô tả hàng – HS – số kiện – trọng lượng – CBM

  • Incoterm & bên chịu freight/phụ phí rõ ràng

  • Booking Note, ETD/ETA, tuyến direct/transshipment

  • Yêu cầu tuyến đặc thù (ISF/AMS cho US, VGM cho sea…)

  • Bộ chứng từ đủ: CI/PL/B/L(AWB)/C/O/Giấy phép (nếu có)

  • Kế hoạch trucking & lịch lấy/trả container (sea)

  • Kênh liên lạc khẩn: Shipper – Forwarder – Consignee – Broker

9) Ví Dụ Thực Tế (Tóm Lược)

  • LCL HCM → Hamburg: 4 pallets, 2.1 CBM, 850 kg; HBL riêng. Shipment này chia container với các chủ hàng khác; cần CFS, phí CFS phát sinh.

  • FCL 1×40HC HPH → LA: 12 pallets nặng 9.8 tấn; MBL + HBL; tuyến transshipment qua Singapore; tuyến US: kiểm ISF trước ETD, AMS do carrier khai; đến US làm customs clearance rồi lấy D/O.

10) FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Shipment

1) Một container có thể chứa nhiều shipment không?
Có, với LCL: một container gom nhiều shipments, mỗi shipment có HBL riêng.

2) Một shipment có thể dùng nhiều container không?
Có, với FCL: một shipment lớn có thể chiếm nhiều container nhưng vẫn nằm trong một vận đơn.

3) Shipment khác gì Consignment?
Shipment thiên về vận tải/vận đơn; Consignment nhấn mạnh quan hệ giao dịch/ủy thác giữa consignor–consignee.

4) Quản lý shipment cần chứng từ gì bắt buộc?
Tối thiểu: CI/PL + B/L hoặc AWB; tùy mặt hàng có thể cần C/O, giấy phép chuyên ngành, bảo hiểm

5) Direct shipment có luôn nhanh hơn transshipment?
Thường nhanh hơn và ít rủi ro chuyển tải, nhưng còn phụ thuộc lịch tàunăng lực tuyến.

Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Kết luận: Hiểu đúng shipment là gì và quản trị theo vận đơn giúp doanh nghiệp kiểm soát tiến độ, chi phí và rủi ro trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Với quy trình 7 bước, checklist rõ ràng và đối tác uy tín như PTN Logistics, mỗi lô hàng sẽ được xử lý đúng – đủ – đúng hạn.

>>Xem thêm:

https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/caf-la-gi-ptn-logistics.html

https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/caf-la-gi

https://creators.spotify.com/pod/profile/ptn-logistics/episodes/CAF-l-g--Ph-ph-iu-chnh-t-gi--cch-ti-u-chi-ph-cc-bin-e396nn5

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế PTN Logistics: Tốc Độ – An Toàn – Hiệu Quả

Khám Phá Giải Pháp Dịch Vụ Vận Tải Toàn Diện Cùng PTN Logistics

In Mã Vạch Hải Quan: Hướng Dẫn Chi Tiết, Quy Trình & Cách Xử Lý Lỗ